🌟 압수되다 (押收 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 압수되다 (
압쑤되다
) • 압수되다 (압쑤뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 압수(押收): 법원이나 경찰 등의 수사 기관이 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건을 강제…
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 압수되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)