🌟 압수되다 (押收 되다)

Động từ  

1. 법원이나 경찰 등의 수사 기관에 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건이 강제로 보내지다.

1. BỊ TỊCH THU: Đồ vật bị cưỡng chế chuyển đi bởi cơ quan điều tra như tòa án hay cảnh sát... nhằm mục đích thu thập chứng cứ hay điều tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무기가 압수되다.
    Weapons are confiscated.
  • 문서가 압수되다.
    Document is confiscated.
  • 물품이 압수되다.
    Goods are confiscated.
  • 밀수품이 압수되다.
    Contraband goods are confiscated.
  • 여권이 압수되다.
    Passport is confiscated.
  • 불법 밀수품은 공항에서 세관원에게 즉시 압수되었다.
    Illegal contraband was immediately confiscated by customs officials at the airport.
  • 우리나라도 심한 언론 통제로 신문이 정부에 압수되던 때가 있었다.
    There was a time in korea when newspapers were confiscated by the government due to severe media control.
  • 어떤 사람들은 세금을 물지 않으려고 외국 상품을 몰래 들여오기도 한대.
    Some people smuggle in foreign goods to avoid paying taxes.
    그걸 밀수라고 하는데, 그러다 발각되면 상품은 전부 압수되고 교도소에 수감될 수도 있어.
    It's called smuggling, and if caught, all the goods could be confiscated and put in jail.

2. 물건 등이 강제로 빼앗아지다.

2. BỊ TƯỚC ĐOẠT: Đồ vật... bị cưỡng chế cướp đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 압수된 물건.
    Stolen goods.
  • 압수된 휴대폰.
    The confiscated cell phone.
  • 소지품이 압수되다.
    The belongings are confiscated.
  • 용돈이 압수되다.
    The allowance is confiscated.
  • 현금이 압수되다.
    Cash is confiscated.
  • 지수는 어머니와의 약속을 지키지 않아 일주일 치 용돈이 어머니에게 압수되었다.
    Ji-su failed to keep her promise with her mother, and her weekly allowance was confiscated by her mother.
  • 승규는 수업 시간에 몰래 보다가 담임 선생님께 압수되었던 만화책을 오늘 돌려받았다.
    Seung-gyu got back today the comic book that had been confiscated by his homeroom teacher while secretly watching in class.
  • 선생님, 휴대폰은 언제 돌려받을 수 있는지 여쭈어 봐도 될까요?
    Sir, can i ask you when i can get my cell phone back?
    압수된 휴대폰은 방과 후에 교무실에서 찾아가세요.
    Find the confiscated cell phones in the teachers' room after school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압수되다 (압쑤되다) 압수되다 (압쑤뒈다)
📚 Từ phái sinh: 압수(押收): 법원이나 경찰 등의 수사 기관이 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건을 강제…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76)