Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 압수되다 (압쑤되다) • 압수되다 (압쑤뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 압수(押收): 법원이나 경찰 등의 수사 기관이 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건을 강제…
압쑤되다
압쑤뒈다
Start 압 압 End
Start
End
Start 수 수 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76)