💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 26

력 (壓力) : 누르는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁP LỰC: Lực ép xuống.

도 (壓倒) : 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 함. Danh từ
🌏 SỰ ÁP ĐẢO: Việc chèn ép cho đối phương không thể kháng cự bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.

박감 (壓迫感) : 몸이나 마음이 내리눌리는 답답한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ ÁP LỰC, CẢM GIÁC BỊ ÁP BỨC: Cảm giác cơ thể hay tâm trạng bị dồn nén bức bối.

축 (壓縮) : 물질 등에 압력을 가하여 부피를 줄임. Danh từ
🌏 SỰ NÉN: Việc gia tăng áp lực đối với vật chất… để giảm thể tích.

도적 (壓倒的) : 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ÁP ĐẢO: Đè nén làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.

도적 (壓倒的) : 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ÁP ĐẢO: Sự đè nén và làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay khả năng vượt trội.

수되다 (押收 되다) : 법원이나 경찰 등의 수사 기관에 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건이 강제로 보내지다. Động từ
🌏 BỊ TỊCH THU: Đồ vật bị cưỡng chế chuyển đi bởi cơ quan điều tra như tòa án hay cảnh sát... nhằm mục đích thu thập chứng cứ hay điều tra.

승 (壓勝) : 시합이나 선거 등에서 크게 이김. Danh từ
🌏 (SỰ) THẮNG ÁP ĐẢO: Sự thắng lớn trong thi đấu hoặc bầu cử.

축기 (壓縮機) : 공기나 그 밖의 기체를 압축하는 기계. Danh từ
🌏 MÁY NÉN KHÍ: Máy nén không khí hay chất khí khác.

력솥 (壓力 솥) : 뚜껑을 완전히 닫아 속의 압력을 높여서 높은 온도를 유지하도록 만든 솥. Danh từ
🌏 NỒI ÁP SUẤT: Nồi có nắp đóng chặt hoàn toàn để làm tăng áp suất và duy trì nhiệt độ cao trong nồi.

록강 (鴨綠江) : 백두산에서 시작하여 서해로 흘러드는 강. 한반도에서 가장 긴 강으로 북한과 중국의 국경을 이룬다. 수풍 발전소가 유명하다. Danh từ
🌏 AMNOKGANG, SÔNG ÁP LỤC: Dòng sông bắt nguồn từ núi Baekdusan (Bạch Đầu Sơn) và đổ ra Tây Hải (tức Hoàng Hải). Đây là dòng sông dài nhất ở bán đảo Hàn, tạo nên biên giới giữa Bắc Triều Tiên và Trung Quốc, nổi tiếng với các nhà máy điện gió.

류 (押留) : 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHONG TOẢ, SỰ TỊCH BIÊN: Việc theo luật để làm cho người mắc nợ không thể sử dụng hay bán đi tài sản của mình.

류하다 (押留 하다) : 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 하다. Động từ
🌏 PHONG TỎA, KÊ BIÊN: Làm cho người mắc nợ không được sử dụng hay xử lí tài sản của mình theo pháp luật.

사 (壓死) : 무거운 것에 눌려 죽음. Danh từ
🌏 (SỰ) CHẾT DO BỊ ĐÈ: Cái chết do bị đè bởi vật nặng.

수하다 (押收 하다) : 법원이나 경찰 등의 수사 기관이 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건을 강제로 가져가다. Động từ
🌏 TỊCH THU: Cơ quan điều tra như tòa án hay cảnh sát... cưỡng chế lấy đi đồ vật nhằm mục đích thu thập chứng cứ hay điều tra.

축되다 (壓縮 되다) : 물질 등에 압력이 가해져 부피가 줄다. Động từ
🌏 BỊ NÉN: Áp lực được gia tăng đối với vật chất… nên thể tích giảm đi.

축하다 (壓縮 하다) : 물질 등에 압력을 가하여 부피를 줄이다. Động từ
🌏 NÉN: Gia tăng áp lực đối với vật chất… để giảm thể tích.

류되다 (押留 되다) : 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 되다. Động từ
🌏 BỊ PHONG TỎA, BỊ KÊ BIÊN: Người mắc nợ không được sử dụng hay xử lí tài sản của mình theo pháp luật.

박 (壓迫) : 힘으로 세게 누름. Danh từ
🌏 SỰ ẤN MẠNH: Việc ấn mạnh bằng sức mạnh.

승하다 (壓勝 하다) : 시합이나 선거 등에서 크게 이기다. Động từ
🌏 THẮNG ÁP ĐẢO: Thắng lớn trong thi đấu, bầu cử...

정 (押釘) : 대가리가 크고 길이가 짧으며 주로 손가락으로 눌러 박는 못. Danh từ
🌏 ĐINH BẤM: Cái đinh có đầu to mà chiều dài thì ngắn, thường dùng ngón tay ấn để đóng xuống.

수 (押收) : 법원이나 경찰 등의 수사 기관이 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건을 강제로 가져감. Danh từ
🌏 SỰ TỊCH THU: Việc cơ quan điều tra như tòa án hay cảnh sát... cưỡng chế lấy đi đồ vật nhằm mục đích thu thập chứng cứ hay điều tra.

도당하다 (壓倒當 하다) : 상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다. Động từ
🌏 BỊ ÁP ĐẢO: Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương.

도되다 (壓倒 되다) : 상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다. Động từ
🌏 BỊ ÁP ĐẢO: Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương.

도하다 (壓倒 하다) : 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하다. Động từ
🌏 ÁP ĐẢO: Đè nén làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.

박하다 (壓迫 하다) : 힘으로 세게 누르다. Động từ
🌏 ẤN MẠNH: Ấn mạnh bằng sức mạnh.


:
Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28)