🌟 압박감 (壓迫感)

  Danh từ  

1. 몸이나 마음이 내리눌리는 답답한 느낌.

1. CẢM GIÁC BỊ ÁP LỰC, CẢM GIÁC BỊ ÁP BỨC: Cảm giác cơ thể hay tâm trạng bị dồn nén bức bối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 압박감이 심하다.
    There's a lot of pressure.
  • Google translate 압박감을 느끼다.
    Feel pressure.
  • Google translate 압박감을 받다.
    Under pressure.
  • Google translate 압박감을 주다.
    Put pressure on.
  • Google translate 압박감에 시달리다.
    Suffer from pressure.
  • Google translate 과식을 했더니 꽉 끼는 바지에서 더욱 압박감이 느껴졌다.
    Overeating made me feel more pressured in tight pants.
  • Google translate 나는 내일까지 일을 다 끝내야 한다는 압박감에 오히려 집중이 되지 않았다.
    I was rather distracted by the pressure to finish the work by tomorrow.
  • Google translate 고등학생 시절로 다시 돌아가고 싶어.
    I want to go back to high school.
    Google translate 난 싫어. 고등학생 때도 공부 때문에 얼마나 압박감이 심했는데.
    I hate it. when i was in high school, i was under a lot of pressure because of my studies.

압박감: pressure; stress,あっぱくかん【圧迫感】,sentiment d'oppression, pesanteur,presión, estrés,شعور الضغط,дарлал, хавчлага, шахалт, дарамт,cảm giác bị áp lực, cảm giác bị áp bức,ความรู้สึกกดดัน, ความความรู้สึกถูกบีบบังคับ, ความรู้สึกถูกกดขี่,perasaan tertekan, perasaan terdesak,напряжение; давление; стресс,压迫感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압박감 (압빡깜)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 압박감 (壓迫感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81)