ㅇㅂㄱ (
압박감
)
: 몸이나 마음이 내리눌리는 답답한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ ÁP LỰC, CẢM GIÁC BỊ ÁP BỨC: Cảm giác cơ thể hay tâm trạng bị dồn nén bức bối.
ㅇㅂㄱ (
원불교
)
: 불교의 현대화, 생활화, 대중화를 주장하며 20세기 초에 새롭게 생긴 종교.
Danh từ
🌏 VIÊN PHẬT GIÁO: Tôn giáo mới xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chủ trương đại chúng hóa, đời sống hóa và hiện đại hóa của đạo Phật.
ㅇㅂㄱ (
영빈관
)
: 귀한 손님을 맞이하기 위해 잘 지은 큰 집.
Danh từ
🌏 NHÀ KHÁNH TIẾT, NHÀ KHÁCH: Nhà lớn được xây dựng đẹp dành cho việc tiếp khách quý.
ㅇㅂㄱ (
월부금
)
: 물건값이나 빚 등을 다달이 얼마씩 나누어 내거나 갚는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRẢ GÓP THEO THÁNG: Số tiền được chia từ tổng giá tiền hàng hay số tiền để trả hàng tháng.
ㅇㅂㄱ (
여보게
)
: 가까이에 있는, 약간 대우하며 낮추는 사람을 부를 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 NÀY, Ê: Từ dùng để gọi người đang ở gần mình một cách hơi hạ thấp.
ㅇㅂㄱ (
우방국
)
: 서로 사이가 좋은 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA CÓ QUAN HỆ HỮU HẢO, NƯỚC ANH EM: Quốc gia có quan hệ tốt với nhau.
ㅇㅂㄱ (
양변기
)
: 걸터앉아서 대소변을 볼 수 있으며 오물이 물에 씻겨 내려가도록 만든 서양식 변기.
Danh từ
🌏 BỒN CẦU: Bệ xí kiểu phương Tây được làm để có thể ngồi trên đó đi vệ sinh và giật nước để rửa trôi hết chất bẩn.
ㅇㅂㄱ (
예비군
)
: 전쟁이나 비상 상태가 일어나면 살고 있는 지역을 지키는 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN ĐỘI DỰ BỊ: Quân đội bảo vệ địa phương nơi mình đang sống khi có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp xảy ra.
ㅇㅂㄱ (
이별가
)
: 이별할 때의 상황이나 마음 등을 내용으로 한 노래.
Danh từ
🌏 BÀI CA LI BIỆT: Bài hát lấy tình huống hay tâm trạng khi biệt li làm nội dung.
ㅇㅂㄱ (
입법권
)
: 국회의 법률 제정권과 같이, 국민들이 뽑은 의회에서 법을 제정할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN LẬP PHÁP: Quyền lợi có thể chế định luật ở hội đồng nhân dân mà dân bầu, cùng với quyền chế định luật pháp của quốc hội.