🌟 입법권 (立法權)

Danh từ  

1. 국회의 법률 제정권과 같이, 국민들이 뽑은 의회에서 법을 제정할 수 있는 권리.

1. QUYỀN LẬP PHÁP: Quyền lợi có thể chế định luật ở hội đồng nhân dân mà dân bầu, cùng với quyền chế định luật pháp của quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입법권이 부여되다.
    Granted legislative power.
  • Google translate 입법권을 가지다.
    Have legislative power.
  • Google translate 입법권을 남용하다.
    Abuse legislative power.
  • Google translate 입법권을 인정하다.
    Recognize legislative power.
  • Google translate 입법권을 제한하다.
    Restrict legislative power.
  • Google translate 주민 선거를 통해 입법권을 가진 백여 명의 의회가 구성되었다.
    A hundred or so congresses with legislative power have been formed through the referendum.
  • Google translate 일부 국회 의원들은 자신들에게 유리하도록 입법권을 남용했다.
    Some members of the national assembly abused their legislative power to their advantage.
  • Google translate 현대 사회에서의 국회와 정부의 역할은 어떻게 다른가요?
    How is the role of congress and government in modern society different?
    Google translate 입법권을 가진 국회가 법률을 제정하면, 행정권을 가진 정부는 그것을 집행합니다.
    When the national assembly with legislative power enacts a law, the government with executive power executes it.
Từ tham khảo 사법권(司法權): 법에 근거하여 사건을 재판하고 법적 조치를 취할 수 있는 국가의 권한.
Từ tham khảo 행정권(行政權): 국가의 행정을 맡아 수행하는 권한.

입법권: legislative power; lawmaking power,りっぽうけん【立法権】,pouvoir législatif, pouvoir de légiférer,poder legislativo,السلطة التشريعية,хууль тогтоох эрх,quyền lập pháp,อำนาจการออกกฎหมาย, อำนาจการบัญญัติกฎหมาย,kuasa legislatif,законодательная власть,立法权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입법권 (입뻡꿘)

🗣️ 입법권 (立法權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119)