🌟 분립하다 (分立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분립하다 (
불리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 분립(分立): 갈라져서 따로 자리함. 또는 나누어서 자리하게 함.
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 분립하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92)