🌟 분립하다 (分立 하다)

Động từ  

1. 갈라져서 따로 자리하다. 또는 나누어서 자리하게 하다.

1. PHÂN LẬP: Chia tách và chiếm chỗ riêng biệt. Hoặc làm cho chia tách và chiếm chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분립한 권한.
    Separated authority.
  • Google translate 권력이 분립하다.
    Power separate.
  • Google translate 나라가 분립하다.
    The country is divided.
  • Google translate 사업 영역을 분립하다.
    Separate business areas.
  • Google translate 헌법으로 분립하다.
    Divide into the constitution.
  • Google translate 우리 회사는 얼마 전에 본사에서 분립했다.
    Our company split up from the head office not long ago.
  • Google translate 한국에서는 입법권, 행정권, 사법권을 엄격히 분립하고 있다.
    In korea, legislative, administrative and judicial powers are strictly divided.
  • Google translate 한국의 역사를 살펴보면 세 나라가 분립하여 싸우던 시절이 있었다.
    If you look at the history of korea, there was a time when the three countries were divided and fought.

분립하다: separate; divide,ぶんりつする【分立する】,(se) séparer, (se) détacher, (se) désunir, (se) fractionner, faire scission,dividir, separar,يستقلّ,салан тусгаарлах, салан тусгаарлагдах,phân lập,ทำให้แยกออกเป็นอิสระ, ทำให้แยกอยู่อย่างอิสระ,berpisah, terbagi, memisahkan, membagi,отделяться; разделяться,分立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분립하다 (불리파다)
📚 Từ phái sinh: 분립(分立): 갈라져서 따로 자리함. 또는 나누어서 자리하게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Lịch sử (92)