🌾 End: 립
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 36
•
사립
(私立)
:
개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN LẬP, TƯ THỤC: Cá nhân thành lập và duy trì cơ quan sự nghiệp vì lợi ích chung bằng vốn của mình.
•
독립
(獨立)
:
남에게 의존하거나 매여 있지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC LẬP: Việc không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác.
•
대립
(對立)
:
생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ hay ý kiến, lập trường trở nên trái ngược hoặc không hợp với nhau.
•
설립
(設立)
:
단체나 기관 등을 새로 만들어 세움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾT LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Sự thành lập mới một tổ chức hay cơ quan.
•
성립
(成立)
:
일이나 관계 등이 제대로 이루어짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP: Sự việc hay mối quan hệ được tạo thành một cách đúng nghĩa.
•
국립
(國立)
:
공공의 이익을 위하여 국가의 예산으로 설립하고 관리함.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC LẬP, QUỐC GIA: Thành lập và quản lí bằng ngân sách của quốc gia, vì lợi ích chung.
•
확립
(確立)
:
생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy.
•
중립
(中立)
:
어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUNG LẬP: Thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.
•
도립
(道立)
:
공공의 이익을 위하여 도의 예산으로 설립하고 관리함.
☆
Danh từ
🌏 TỈNH LẬP, (THUỘC) TỈNH: Thiết lập và quản lí bởi ngân sách tỉnh, vì lợi ích chung.
•
건립
(建立)
:
동상, 건물, 탑, 기념비 등을 만들어 세움.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) DỰNG, XÂY DỰNG: Việc tạo dựng nên tượng đài, tòa nhà, tháp, bia kỉ niệm vv...
•
고립
(孤立)
:
다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔ LẬP: Việc bị tách ra riêng một mình và không giao lưu với người khác hoặc nơi khác.
•
시립
(市立)
:
공공의 이익을 위하여 시의 예산으로 설립하고 관리함.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ: Thành lập và quản lí bằng ngân sách của thành phố, vì lợi ích chung.
•
공립
(公立)
:
지방 자치 단체가 설립하여 운영함. 또는 그런 시설.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG LẬP, CƠ SỞ CÔNG LẬP: 1. Đoàn thể tự trị địa phương thành lập và hoạt động. Hoặc cơ sở như vậy.
•
매립
(埋立)
:
낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SAN LẤP: Việc lấp đất trũng, hồ chứa nước, biển... bằng đá hay đất...
•
자립
(自立)
:
남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 살아감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP: Sự sống bằng sức lực của chính mình chứ không cậy nhờ hay dựa dẫm vào người khác.
•
적립
(積立)
:
돈이나 물건 등을 모아 둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÍCH LŨY, SỰ TÍCH TRỮ: Việc để dành tiền bạc hay đồ vật...
•
조립
(組立)
:
여러 부품을 일정한 방식으로 짜 맞추어 하나의 물건으로 만듦. 또는 그런 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẮP RÁP, VIỆC LẮP RÁP: Việc làm ra một đồ vật bằng cách lắp ghép nhiều bộ phận theo một phương thức nhất định. Hoặc đồ vật như vậy.
•
수립
(樹立)
:
국가, 정부나 제도, 계획 등을 세움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP: Sự dựng nên chính phủ, chế độ hay kế hoạch.
•
기립
(起立)
:
자리에서 일어나서 섬.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG LÊN: Sự đứng dậy khỏi chỗ ngồi.
•
양립
(兩立)
:
두 가지가 동시에 따로 이루어짐.
Danh từ
🌏 SỰ TỒN TẠI SONG SONG: Việc hai thứ được hình thành riêng lẻ cùng lúc.
•
클립
(clip)
:
탄력이나 나선을 이용하여 종이 등을 집거나 끼워서 고정하는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI KẸP GIẤY, CÁI GHIM GIẤY: Dụng cụ dùng con vít hoặc tính đàn hồi để ghim hoặc kẹp cố định giấy lại.
•
분립
(分立)
:
갈라져서 따로 자리함. 또는 나누어서 자리하게 함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LẬP: Sự chia tách ra và chiếm chỗ riêng biệt. Hoặc sự làm cho chia tách ra và chiếm chỗ riêng biệt.
•
존립
(存立)
:
살아서 남에게 의지하지 않고 스스로 섬.
Danh từ
🌏 SỰ SINH TỒN ĐỘC LẬP, SỰ SỐNG ĐỘC LẬP: Việc sống và tự đứng vững mà không phụ thuộc vào người khác.
•
가치 중립
(價値中立)
:
하나의 가치관에 치우치지 않고 중간적 태도에 있음.
None
🌏 TRUNG LẬP VỀ GIÁ TRỊ: Việc không nghiêng về một giá trị quan nào mà có thái độ trung gian.
•
과립
(顆粒)
:
둥글고 작은 알갱이.
Danh từ
🌏 HẠT NHỎ: Hạt tròn và nhỏ.
•
창립
(創立)
:
기관이나 단체 등을 새로 만들어 세움.
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Sự tạo dựng mới cơ quan hay tổ chức...
•
정립
(正立)
:
바로 섬. 또는 바로 세움.
Danh từ
🌏 SỰ THIẾT LẬP: Sự đứng thẳng. Hoặc sự dựng lên thẳng đứng.
•
직립
(直立)
:
꼿꼿하게 바로 섬.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG THẲNG, VIỆC ĐỨNG NGHIÊM: Việc đứng ngay ngắn một cách thẳng tưng.
•
난립
(亂立)
:
여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워짐.
Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG XÂY DỰNG TRÀN LAN, HIỆN TƯỢNG MỌC LÊN TRÀN LAN: Việc hàng loạt tòa nhà, cơ quan, tổ chức v.v... được dựng lên một cách không có trật tự.
•
공사립
(公私立)
:
공립과 사립.
Danh từ
🌏 CÔNG LẬP VÀ TƯ THỤC: Công lập và tư lập.
•
관립
(官立)
:
정부에서 세운 것.
Danh từ
🌏 CÔNG LẬP: Cái do chính phủ lập ra.
•
튤립
(tulip)
:
봄에 흰색, 노란색, 자주색 등의 넓은 잎이 종 모양으로 어긋나게 피는 꽃.
Danh từ
🌏 TULIP: Hoa có lá bản rộng mọc chéo nhau, nở vào mùa xuân, có hình dáng của một cái chuông với các màu như trắng, vàng, mận.
•
재정립
(再正立)
:
다시 바로 세움.
Danh từ
🌏 SỰ XÁC LẬP LẠI, SỰ KIẾN LẬP LẠI, SỰ GÂY DỰNG LẠI: Việc thiết lập lại.
•
정립
(定立)
:
방법, 내용, 이론, 법칙 등을 정하여 세움.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH RA, SỰ THIẾT LẬP, SỰ XÁC LẬP: Sự xác định và thiết lập phương pháp, nội dung, lý luận, quy tắc...
•
옹립
(擁立)
:
임금으로 받들어 세움.
Danh từ
🌏 SỰ TÔN LÊN LÀM VUA: Việc đưa lên làm vua.
•
국공립
(國公立)
:
학교나 기관 등을 국가 또는 지방 자치 단체에서 세워 관리함.
Danh từ
🌏 CÔNG LẬP: Việc nhà nước hoặc đoàn thể tự trị địa phương xây dựng ra những thứ như trường học hoặc cơ quan và quản lý.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)