🌟 자립 (自立)

  Danh từ  

1. 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 살아감.

1. SỰ TỰ LẬP: Sự sống bằng sức lực của chính mình chứ không cậy nhờ hay dựa dẫm vào người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제적 자립.
    Economic independence.
  • Google translate 재정적 자립.
    Financial independence.
  • Google translate 자립의 기반.
    Foundation of self-reliance.
  • Google translate 자립의 의지.
    The will to stand on its own feet.
  • Google translate 자립을 유지하다.
    Maintain self-reliance.
  • Google translate 자립을 이루다.
    Achieve self-reliance.
  • Google translate 자립에 도움을 주다.
    To help one's own self-reliance.
  • Google translate 자립에 성공하다.
    Success in self-reliance.
  • Google translate 우리는 마침내 독립하여 온전한 자립 정부를 구성하게 되었다.
    We have finally come to independence and form a fully independent government.
  • Google translate 딸아이는 대학에 입학하면서 부터 경제적으로 자립을 하여 용돈을 벌어서 썼다.
    Ever since she entered college, she has been financially self-sufficient and spent her pocket money.
  • Google translate 대통령은 대외 의존도를 줄이고 자립 경제 발전을 이루어 국가의 기반을 강화하고자 하였다.
    The president sought to strengthen the nation's foundation by reducing its dependence on foreign countries and achieving independent economic development.
  • Google translate 이제 졸업도 했으니 경제적으로 자립을 하려고 해요.
    Now that i've graduated, i'm trying to be financially independent.
    Google translate 네 생각이 기특하지만 정 힘들면 언제든 얘기하렴.
    I'm proud of you, but if you're having a hard time, just let me know.

자립: independence; self-reliance,じりつ【自立】,autonomie, indépendance,independencia,استقلال,биеэ даах, тусгаар тогтнох, салан тусгаарлах,sự tự lập,การพึ่งตนเอง, การอยู่ได้ด้วยลำแข้งของตนเอง, การเป็นเอกเทศ, การเป็นเอกราช,kemandirian,самостоятельность; независимость,自立,自主,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자립 (자립) 자립이 (자리비) 자립도 (자립또) 자립만 (자림만)
📚 Từ phái sinh: 자립적(自立的): 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 해내려는 것. 자립적(自立的): 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 해내려는. 자립하다(自立하다): 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 살아가다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 자립 (自立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149)