🌟 명사 (名詞)

  Danh từ  

1. 사물의 이름을 나타내는 품사.

1. DANH TỪ: Từ loại thể hiện tên của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고유 명사.
    A proper noun.
  • Google translate 복합 명사.
    A compound noun.
  • Google translate 의존 명사.
    Dependent noun.
  • Google translate 자립 명사.
    A self-reliant noun.
  • Google translate 명사에 붙다.
    Attaches to nouns.
  • Google translate 그는 내게 이해할 수 없는 명사들이 적힌 쪽지를 건넸다.
    He handed me a note with some incomprehensible nouns.
  • Google translate 사랑, 정, 아픔과 같은 명사들은 형태가 없는 추상적인 개념을 나타낸다.
    Celebrities such as love, affection, and pain represent abstract concepts that are formless.
  • Google translate 선생님, 접두사가 뭐예요?
    Sir, what's the prefix?
    Google translate 그건 일부 명사 앞에 붙어서 뜻을 더하는 것이란다.
    It is added to the meaning of some nouns.

명사: noun,めいし【名詞】,nom, substantif,sustantivo, nombre,اسم,нэр үг,danh từ,คำนาม,nomina,имя существительное,名词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명사 (명사)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 명사 (名詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 명사 (名詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)