🌟 남성 (男性)

☆☆☆   Danh từ  

1. 아기를 낳지 못하는 성, 또는 그런 성을 가진 어른이 된 사람.

1. NAM GIỚI, ĐÀN ÔNG: Giới không thể sinh con, hoặc người lớn mang giới tính đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이십 대 남성.
    A man in his twenties.
  • Google translate 중년 남성.
    Middle-aged man.
  • Google translate 남성 의류.
    Men's clothing.
  • Google translate 남성 전용.
    For men only.
  • Google translate 남성 호르몬.
    Male hormones.
  • Google translate 남성과 여성.
    Men and women.
  • Google translate 대부분의 세상 사람은 남성 아니면 여성으로 구분할 수 있다.
    Most people in the world can be divided into men or women.
  • Google translate 남성이 우월하다는 사상을 갖고 계신 할아버지는 아들만 좋다고 하신다.
    Grandfather, who has the idea that men are superior, says he only likes his son.
  • Google translate 요새 젊은 남자들은 여자처럼 외모를 열심히 관리하는 것 같아.
    Young men seem to manage their looks as hard as women these days.
    Google translate 맞아. 남성 화장품도 다양해지고 있고.
    That's right. men's cosmetics are becoming more diverse.
Từ đồng nghĩa 남(男): 남성으로 태어난 사람.
Từ trái nghĩa 여성(女性): 어른이 되어 아이를 낳을 수 있는 여자., 서양 언어의 문법에서, 단어를 …

남성: male,だんせい【男性】,sexe masculin, homme, mâle,masculino,ذكر,эрэгтэй хүн, эр,nam giới, đàn ông,เพศชาย, ผู้ชาย, บุรุษ, บุรุษเพศ,laki-laki,мужской пол; мужчина,男性,

2. 서양 언어의 문법에서, 단어를 성에 따라 구별할 때 쓰는 말의 하나.

2. GIỐNG ĐỰC: Từ dùng khi phân biệt từ theo giới tính, trong ngữ pháp của các ngôn ngữ phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성 관사.
    Male official.
  • Google translate 남성 단수.
    Male singularity.
  • Google translate 남성 대명사.
    Male pronouns.
  • Google translate 남성 명사.
    Male nouns.
  • Google translate 남성 복수.
    Male vengeance.
  • Google translate 독일어로 자유는 여성 명사, 죽음은 남성 명사다.
    Freedom in german is a female noun, death is a male noun.
  • Google translate 스페인어의 관사는 여성, 남성, 단수, 복수를 모두 구별하기 때문에 조금 숫자가 많다.
    Spanish-language coffins are a little larger because they distinguish women, men, singularity and revenge all.
  • Google translate 나는 프랑스어 공부를 하다가 남성 명사와 여성 명사를 구분하는 것이 어렵게 느껴졌다.
    While studying french, i found it difficult to distinguish between male and female nouns.
Từ tham khảo 여성(女性): 어른이 되어 아이를 낳을 수 있는 여자., 서양 언어의 문법에서, 단어를 …
Từ tham khảo 중성(中性): 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간인 성질., 서양 언어의 문법에서, 단어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남성 (남성)
📚 Từ phái sinh: 남성적(男性的): 남자의 성질을 가진 것. 남성적(男性的): 남자의 성질을 가진.
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 남성 (男性) @ Giải nghĩa

🗣️ 남성 (男性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121)