🌟 대명사 (代名詞)

  Danh từ  

1. 다른 명사를 대신하여 사람, 장소, 사물 등을 가리키는 낱말.

1. ĐẠI TỪ: Từ chỉ sự vật, nơi chốn, người thay cho một danh từ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성 대명사.
    Male pronouns.
  • Google translate 부정 대명사.
    Negative pronouns.
  • Google translate 소유 대명사.
    Possessive pronouns.
  • Google translate 여성 대명사.
    Female pronouns.
  • Google translate '나'는 말하는 사람 자신을 나타내는 대명사이다.
    'i' is the pronoun for the speaker himself.
  • Google translate 사물을 지시하는 대명사에는 이것, 저것, 그것 등이 있습니다.
    The pronouns that dictate things include this, that, that, and so on.

대명사: pronoun,だいめいし【代名詞】,pronom,pronombre,ضمير,төлөөний үг,đại từ,สรรพนาม,pronomina,местоимение,代词,

2. (비유적으로) 어떤 종류의 특성을 대표적으로 나타내는 것.

2. ĐẠI TỪ, TÊN GỌI: (cách nói ẩn dụ) Cái thể hiện đại diện một đặc trưng của một chủng loại nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황금은 부유함을 나타내는 대명사처럼 쓰인다.
    Gold is used as a pronoun to indicate wealth.
  • Google translate 김치는 한국 음식의 대명사처럼 되었다.
    Kimchi has become the epitome of korean food.
  • Google translate 우리 제품이 업계의 대명사가 되도록 열심히 일합시다.
    Let's work hard to make our products the epitome of the industry.
  • Google translate 왜 부장님이 민준 씨에게는 일을 안 시켜?
    Why don't you let min-joon work?
    Google translate 민준 씨가 무능의 대명사거든.
    Min-joon is the epitome of incompetence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대명사 (대ː명사)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 대명사 (代名詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 대명사 (代名詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226)