🌟 뒷모습
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷모습 (
뒨ː모습
) • 뒷모습이 (뒨ː모스비
) • 뒷모습도 (뒨ː모습또
) • 뒷모습만 (뒨ː모슴만
)
📚 thể loại: Xem phim
🌷 ㄷㅁㅅ: Initial sound 뒷모습
-
ㄷㅁㅅ (
뒷모습
)
: 뒤에서 본 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH PHÍA SAU: Hình ảnh nhìn từ phía sau lưng. -
ㄷㅁㅅ (
대명사
)
: 다른 명사를 대신하여 사람, 장소, 사물 등을 가리키는 낱말.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠI TỪ: Từ chỉ sự vật, nơi chốn, người thay cho một danh từ khác. -
ㄷㅁㅅ (
도매상
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 장사. 또는 그런 장수.
Danh từ
🌏 NHÀ BÁN BUÔN, NGƯỜI BÁN BUÔN: Người bán hàng cùng một lúc nhiều cái, không bán chiếc lẻ. -
ㄷㅁㅅ (
동물성
)
: 동물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘNG VẬT: Tính chất cố hữu chỉ có thể nhìn thấy ở động vật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)