🌟 동물성 (動物性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동물성 (
동ː물썽
)
🗣️ 동물성 (動物性) @ Giải nghĩa
- 잡식 (雜食) : 동물성 먹이와 식물성 먹이를 두루 먹음.
- 잡식 동물 (雜食動物) : 원숭이, 쥐, 닭 등과 같이 동물성 먹이나 식물성 먹이를 가리지 않고 두루 먹는 동물.
🗣️ 동물성 (動物性) @ Ví dụ cụ thể
- 포화 지방산은 동물성 기름에 맡으며 혈중 콜레스테롤을 높이므로 가급적 섭취를 제한해야 한다. [지방산 (脂肪酸)]
- 동물성 단백질. [단백질 (蛋白質)]
- 바다의 동물성 플랑크톤이 줄어들자 조류가 엄청나게 늘어났다. [조류 (藻類)]
- 동물성 기름. [기름]
- 동물성 기름은 혈관의 경화를 일으킨다. [경화 (硬化)]
- 동물성 지방. [지방 (脂肪)]
🌷 ㄷㅁㅅ: Initial sound 동물성
-
ㄷㅁㅅ (
뒷모습
)
: 뒤에서 본 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH PHÍA SAU: Hình ảnh nhìn từ phía sau lưng. -
ㄷㅁㅅ (
대명사
)
: 다른 명사를 대신하여 사람, 장소, 사물 등을 가리키는 낱말.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠI TỪ: Từ chỉ sự vật, nơi chốn, người thay cho một danh từ khác. -
ㄷㅁㅅ (
도매상
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 장사. 또는 그런 장수.
Danh từ
🌏 NHÀ BÁN BUÔN, NGƯỜI BÁN BUÔN: Người bán hàng cùng một lúc nhiều cái, không bán chiếc lẻ. -
ㄷㅁㅅ (
동물성
)
: 동물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘNG VẬT: Tính chất cố hữu chỉ có thể nhìn thấy ở động vật.
• Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20)