🌟 동물성 (動物性)

Danh từ  

1. 동물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.

1. TÍNH ĐỘNG VẬT: Tính chất cố hữu chỉ có thể nhìn thấy ở động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물성 기름.
    Animal oil.
  • Google translate 동물성 단백질.
    Animal protein.
  • Google translate 동물성 식품.
    Animal food.
  • Google translate 동물성 지방.
    Animal fat.
  • Google translate 우유, 계란, 생선 등 동물성 식품에는 단백질이 많이 들어 있다.
    Animal foods such as milk, eggs and fish contain a lot of protein.
  • Google translate 기름진 고기를 좋아하는 그녀는 동물성 지방의 과다 섭취로 건강을 잃게 되었다.
    Loving greasy meat, she lost her health due to an overdose of animal fat.
  • Google translate 고기를 좀 더 구워 먹자.
    Let's grill some more meat.
    Google translate 동물성 식품만 먹으면 안 돼. 여기 채소를 좀 더 먹어.
    You shouldn't just eat animal food. eat some more vegetables here.
Từ tham khảo 식물성(植物性): 식물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.
Từ tham khảo 광물성(鑛物性): 광물로 이루어진 것. 또는 광물의 성질을 지닌 것.

동물성: being related to animals,どうぶつせい【動物性】,animalité, bestialité,animalidad,صفة حيوانات,амьтны гаралтай,tính động vật,ที่ได้จากสัตว์, ที่มาจากสัตว์, จากสัตว์,hewani,животность,动物性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동물성 (동ː물썽)


🗣️ 동물성 (動物性) @ Giải nghĩa

🗣️ 동물성 (動物性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Tìm đường (20)