🌟 식물성 (植物性)

Danh từ  

1. 식물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.

1. TÍNH THỰC VẬT: Tính chất vốn có chỉ có thể thấy ở thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식물성 기름.
    Vegetable oil.
  • Google translate 식물성 단백질.
    Vegetable protein.
  • Google translate 식물성 식품.
    Vegetable food.
  • Google translate 식물성 원료.
    Plant material.
  • Google translate 식물성 지방.
    Vegetable fat.
  • Google translate 화장품 재료가 식물성이다.
    Cosmetic ingredients are vegetable.
  • Google translate 그는 고기 대신에 콩으로 식물성 단백질을 섭취한다.
    He eats vegetable protein as soy instead of meat.
  • Google translate 의사는 콜레스테롤 수치가 높은 환자에게 식물성 식품 섭취를 권장했다.
    The doctor recommended that patients with high cholesterol eat vegetable food.
  • Google translate 오늘 저녁에 고기 먹으러 갈까요?
    Shall we go eat meat tonight?
    Google translate 한정식 집은 어떤가요? 저는 채식주의자여서 식물성 음식만 섭취하거든요.
    How about a korean restaurant? i'm a vegetarian, so i only eat vegetable food.
Từ tham khảo 동물성(動物性): 동물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.
Từ tham khảo 광물성(鑛物性): 광물로 이루어진 것. 또는 광물의 성질을 지닌 것.

식물성: being vegetable,しょくぶつせい【植物性】,(caractère) végétal,vegetal,نباتي,ургамлын, ургамлын гаралтай,tính thực vật,คุณสมบัติของพืชพันธุ์,nabati,растительного происхождения; растительный,植物性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식물성 (싱물썽)


🗣️ 식물성 (植物性) @ Giải nghĩa

🗣️ 식물성 (植物性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119)