🌟 사무실 (事務室)

☆☆☆   Danh từ  

1. 직장에서 주로 서류 등을 처리하며 자신이 맡은 일을 하는 방.

1. VĂN PHÒNG: Nơi chủ yếu xử lý giấy tờ tài liệu ở chỗ làm việc và làm các công việc mà mình đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인 사무실.
    Private office.
  • Google translate 법률 사무실.
    Law office.
  • Google translate 회사 사무실.
    Company office.
  • Google translate 사무실 동료.
    Office colleague.
  • Google translate 사무실 임대.
    Office lease.
  • Google translate 사무실 직원.
    Office staff.
  • Google translate 사무실 청소.
    Cleaning the office.
  • Google translate 사무실을 계약하다.
    Contract an office.
  • Google translate 사무실을 이전하다.
    Relocate office.
  • Google translate 사무실을 폐쇄하다.
    Close the office.
  • Google translate 사무실로 찾아가다.
    Go to the office.
  • Google translate 사무실에 출근하다.
    Go to the office.
  • Google translate 사무실에서 근무하다.
    Working in an office.
  • Google translate 사무실 동료끼리 서로 존중하고 배려하는 태도가 필요하다.
    We need an attitude of respect and consideration between office colleagues.
  • Google translate 하루 종일 사무실에 앉아 일을 하는 직장인들은 온갖 스트레스와 질병에 시달린다.
    Office workers who work all day in the office suffer from all kinds of stress and disease.
  • Google translate 담당자 사무실이 어디에요?
    Where's the office of the person in charge?
    Google translate 별관 오 층 오른쪽 끝 방이에요. 여기 사무실 전화번호가 있으니 미리 연락하고 찾아가세요.
    It's the right-hand corner of the annex five stories. here's your office phone number, so call in advance and pick it up.

사무실: office; place of business; workplace,じむしつ【事務室】,bureau, lieu de travail, travail,oficina, despacho, estudio,المكتب,албан тасалгаа,văn phòng,สำนักงาน, ห้องทำงาน, ที่ทำงาน, ออฟฟิศ, ที่ทำการ,kantor,кабинет; офис,办公室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사무실 (사ː무실)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Đời sống học đường  


🗣️ 사무실 (事務室) @ Giải nghĩa

🗣️ 사무실 (事務室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)