🌟 업무용 (業務用)

Danh từ  

1. 직장 등에서 일을 할 때 씀. 또는 그런 물건.

1. SỰ DÙNG CHO CÔNG VIỆC, ĐỒ DÙNG CHO CÔNG VIỆC: Sự dùng vào công việc hay ở chỗ làm. Hoặc những đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 업무용 건물.
    Office building.
  • Google translate 업무용 사무실.
    Office of business.
  • Google translate 업무용 소프트웨어.
    Business software.
  • Google translate 업무용 차량.
    Business vehicles.
  • Google translate 업무용 컴퓨터.
    Work computer.
  • Google translate 업무용 토지.
    Business land.
  • Google translate 공장을 짓기 위한 토지는 업무용으로 구분된다.
    Land for building factories is classified for business purposes.
  • Google translate 우리 회사는 승용차 열 대를 업무용으로 사용하고 있다.
    Our company uses ten cars for business purposes.
  • Google translate 정부는 공무원들에게 업무용 노트북을 지급하기로 했다.
    The government has decided to give government employees work laptops.

업무용: being for business use,ぎょうむよう【業務用】,usage professionnel, (n.) de fonction,para uso profesional,شيء للعمل,албан ажлын зориулалттай, ажил үүргийн зориулалтын,sự dùng cho công việc, đồ dùng cho công việc,การใช้ในที่ทำงาน, การใช้เฉพาะงาน, ของใช้ในสำนักงาน,kerja, bisnis, kantor,для служебного пользования; для деловых нужд,业务用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 업무용 (엄무용)

🗣️ 업무용 (業務用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52)