ㅇㅁㅇ (
이메일
)
: 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯ ĐIỆN TỬ: Thư từ trao đổi bằng internet hay mạng viễn thông.
ㅇㅁㅇ (
업무용
)
: 직장 등에서 일을 할 때 씀. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 SỰ DÙNG CHO CÔNG VIỆC, ĐỒ DÙNG CHO CÔNG VIỆC: Sự dùng vào công việc hay ở chỗ làm. Hoặc những đồ vật như vậy.
ㅇㅁㅇ (
앞모양
)
: 앞으로 보이는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA TRƯỚC: Hình dáng nhìn thấy từ phía trước.
ㅇㅁㅇ (
야만인
)
: 문명의 수준이 낮고 미개한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÔNG MUỘI: Người có trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.
ㅇㅁㅇ (
알맹이
)
: 물건의 껍데기나 껍질 속에 들어 있는 부분.
Danh từ
🌏 LÕI, NHÂN, HẠT: Phần ở bên trong vỏ hay da của vật.
ㅇㅁㅇ (
입막음
)
: 여러 수단을 써서 비밀이나 자기에게 불리한 일을 말하지 못하도록 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BỊT MIỆNG, SỰ BẮT NGẬM MIỆNG, CHẶN MIỆNG: Sự dùng một số thủ đoạn để không cho nói ra bí mật hay việc bất lợi đối với mình.