🌟 주소 (住所)

☆☆☆   Danh từ  

1. 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.

1. ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발신인 주소.
    Sender address.
  • Google translate 주소가 바뀌다.
    Address changes.
  • Google translate 주소를 바꾸다.
    Change one's address.
  • Google translate 주소를 옮기다.
    Transfer the address.
  • Google translate 주소를 적다.
    Write down an address.
  • Google translate 나는 전입 신고를 마치고 새 주소를 갖게 되었다.
    I got a new address after i registered my transfer.
  • Google translate 나는 발신인 주소가 적혀 있지 않은 우편물을 받았다.
    I received mail without the sender's address.
  • Google translate 크리스마스 카드 보내 줄까?
    Do you want me to send you a christmas card?
    Google translate 좋아. 우리 집 주소 불러 줄게.
    All right. i'll tell you my address.
Từ tham khảo 거소(居所): 머물러 살고 있는 곳.

주소: address,じゅうしょ【住所・住処】。アドレス,adresse,dirección,عنوان,хаяг,địa chỉ,ที่อยู่, ที่ตั้ง,alamat,адрес,地址,住址,

3. 데이터가 저장되어 있는 기억 장소의 위치. 또는 그것을 나타내는 수.

3. ĐỊA CHỈ: Vị trí của nơi ghi nhớ mà dữ liệu đã được lưu. Hoặc số thể hiện điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사이트 주소.
    Site address.
  • Google translate 이메일 주소.
    Email address.
  • Google translate 홈페이지 주소.
    Homepage address.
  • Google translate 주소를 사용하다.
    Use an address.
  • Google translate 주소를 저장하다.
    Store the address.
  • Google translate 우리 회사 홈페이지는 한글로 된 주소를 사용하고 있다.
    Our company's homepage uses an address in korean.
  • Google translate 이 사이트의 주소는 너무 길어서 외우기가 쉽지 않다.
    The address of this site is too long to memorize.
  • Google translate 네가 보냈다던 메일이 아직 안 왔던데?
    I still haven't received the mail you sent me yet.
    Google translate 그래? 내가 이메일 주소를 잘못 적었나? 다시 확인해 볼게.
    Yeah? did i write the wrong email address? i'll check again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주소 (주ː소)
📚 thể loại: Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 주소 (住所) @ Giải nghĩa

🗣️ 주소 (住所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47)