🌟 본적 (本籍)

Danh từ  

1. 한집안 사람들의 이름, 생년월일, 결혼 관계 등을 적은 공문서가 등록되어 있는 지역.

1. NGUYÊN QUÁN, QUÊ GỐC: Vùng mà những sổ bộ ghi chép thông tin như tên tuổi, ngày tháng năm sinh, quan hệ hôn nhân của các thành viên trong một gia đình được đăng ký.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본적을 두다.
    Keep one's domicile.
  • Google translate 본적을 밝히다.
    Identify one's domicile.
  • Google translate 본적을 변경하다.
    Change headquarters.
  • Google translate 본적을 옮기다.
    Move one's domicile.
  • Google translate 본적을 조회하다.
    Inquire into one's domicile.
  • Google translate 승규는 본적을 부산에서 서울로 옮기기 위해 구청에 갔다.
    Seung-gyu went to the district office to move his domicile from busan to seoul.
  • Google translate 여기 주소 칸에는 실제 거주지가 아닌 본적을 적어 주세요.
    Write down your domicile here in the address column, not your actual residence.
  • Google translate 본적과 실제 사시는 곳이 어디인지 말씀해 주시겠어요?
    Can you tell me where you live and where you live?
    Google translate 네, 모두 서울입니다.
    Yes, it's all seoul.
Từ đồng nghĩa 본적지(本籍地): 한집안 사람들의 이름, 생년월일, 결혼 관계 등을 적은 공문서가 등록되…
Từ đồng nghĩa 원적(原籍): 결혼이나 입양 등으로 호적을 옮기기 전의 원래 호적., 호적이 있는 지역.

본적: permanent domicile,ほんせき【本籍】。げんせき【原籍】,adresse permanente,lugar de registro u origen,السجل الأصليّ,үндсэн захиргаа,nguyên quán,quê gốc,สถานที่ที่จดทะเบียน(เกิด, สมรส),kampung halaman, daerah asal,место семейной регистрации,原籍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본적 (본적) 본적이 (본저기) 본적도 (본적또) 본적만 (본정만)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)