🌟 바지

☆☆☆   Danh từ  

1. 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.

1. CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바지 한 벌.
    A pair of trousers.
  • Google translate 바지를 걷다.
    Tuck up the pants.
  • Google translate 바지를 벗다.
    Take off your pants.
  • Google translate 바지를 입다.
    Wear pants.
  • Google translate 바지로 갈아입다.
    Change into trousers.
  • Google translate 키가 컸는지 작년에 입던 바지의 밑단이 종아리까지 올라왔다.
    Tall as he was, the underside of his trousers last year came up to his calves.
  • Google translate 활동하기 편하도록 치마보다 바지를 입는 여직원들이 늘고 있다.
    More women are wearing pants rather than skirts to make it easier for them to work.
  • Google translate 두꺼운 면으로 만든 바지는 튼튼해서 노동자들이 작업복으로 즐겨 입었다.
    The trousers made of thick cotton were strong, so workers enjoyed wearing them as work clothes.
  • Google translate 바지가 조금 작은 것 같아.
    I think your pants are a little small.
    Google translate 안 그래도 입을 때 바지가 허벅지에 껴서 고생했어.
    I had a hard time getting my pants stuck in my thigh when i was actually wearing them.

바지: pants,ズボン。パンツ,pantalon,pantalón, calzón,البنطال,өмд,cái quần,กางเกง,celana,брюки; штаны,裤子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바지 (바지)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 바지 @ Giải nghĩa

🗣️ 바지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208)