🌟 쥐색 (쥐 色)

Danh từ  

1. 쥐의 털 색깔과 같은 어두운 회색.

1. MÀU LÔNG CHUỘT: Màu xám, tối như màu lông của chuột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쥐색 가방.
    A rat-colored bag.
  • Google translate 쥐색 목도리.
    A rat-colored scarf.
  • Google translate 쥐색 바지.
    Rat pants.
  • Google translate 쥐색 셔츠.
    Rat shirt.
  • Google translate 쥐색 원피스.
    A rat-colored dress.
  • Google translate 쥐색 자켓.
    A rat-colored jacket.
  • Google translate 삼촌은 이번에 어두운 색 계열의 쥐색 자동차를 구입하였다.
    Uncle bought a dark-colored rat car this time.
  • Google translate 외출 준비 중인 형은 옷장에서 쥐색 코트를 꺼내 입었다.
    The brother, preparing to go out, pulled his rat-colored coat out of the closet and put it on.
  • Google translate 저, 양복을 하나 구입하려는데요.
    Well, i'd like to buy a suit.
    Google translate 아, 그러세요? 손님께는 이 쥐색 양복이 어울릴 것 같은데 어떠세요?
    Oh, really? i think this rat-colored suit would look good on you, what do you think?

쥐색: being rat-colored,ねずみいろ【鼠色】。はいいろ【灰色】。ねず,gris souris, couleur d'une souris,gris oscuro,لون أردوازي، لون رمادي داكن,хар саарал, бараан саарал,màu lông chuột,สีเทาเข้ม,warna bulu tikus, warna abu-abu gelap,Тёмно-серый цвет,深灰色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐색 (쥐색) 쥐색이 (쥐새기) 쥐색도 (쥐색또) 쥐색만 (쥐생만)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)