🌾 End: 색
☆ CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 16 NONE : 120 ALL : 159
•
노란색
(노란 色)
:
병아리나 바나나와 같은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu như màu của vỏ quả chuối chín hay lông gà con.
•
녹색
(綠色)
:
풀이나 나뭇잎과 같은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH LÁ CÂY, MÀU XANH LỤC: Màu giống lá cây hay cỏ.
•
색
(色)
:
빛을 받아 물체가 나타내는 밝고 어두움이나 빨강, 노랑, 파랑 등의 빛깔.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU SẮC, MÀU: Sự sáng tối mà vật thể thể hiện khi bắt ánh sáng hoặc màu sắc như như đỏ, vàng, xanh...
•
분홍색
(粉紅色)
:
흰색과 붉은색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SẮC HỒNG, MÀU HỒNG: Màu do màu đỏ và màu trắng được pha trộn.
•
보라색
(보라 色)
:
파랑과 빨강을 섞은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM: Màu trộn lẫn giữa màu xanh và màu đỏ.
•
빨간색
(빨간 色)
:
흐르는 피나 잘 익은 사과, 고추처럼 붉은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu đỏ giống như máu chảy hay quả táo, quả ớt chín mọng.
•
회색
(灰色)
:
재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
•
주황색
(朱黃色)
:
붉은색과 노란색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU CAM: Màu trộn lẫn giữa màu đỏ và màu vàng.
•
갈색
(褐色)
:
마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô.
•
하늘색
(하늘 色)
:
맑은 하늘의 빛깔과 같은 연한 파란색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU DA TRỜI: Màu xanh nhạt giống như màu của bầu trời trong xanh.
•
검은색
(검은 色)
:
빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng.
•
초록색
(草綠色)
:
파랑과 노랑의 중간인, 짙은 풀과 같은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH LỤC, MÀU XANH LÁ CÂY: Màu sắc trung gian giữa màu vàng và màu xanh da trời.
•
하얀색
(하얀 色)
:
눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명한 흰색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG TINH: Màu trắng sáng rõ như màu của tuyết hay sữa.
•
흰색
(흰 色)
:
눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết.
•
파란색
(파란 色)
:
맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH DA TRỜI, MÀU XANH DƯƠNG, MÀU XANH NƯỚC BIỂN: Màu xanh sáng và rõ như biển hay trời trong xanh.
•
까만색
(까만 色)
:
불빛이 없는 밤하늘처럼 짙은 검은색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu đen đậm như bầu trời đêm không có ánh sáng.
•
안색
(顔色)
:
얼굴에 나타나는 표정이나 빛깔.
☆☆
Danh từ
🌏 SẮC MẶT: Vẻ mặt hoặc sắc thái thể hiện trên khuôn mặt.
•
염색
(染色)
:
천이나 실, 머리카락 등에 물을 들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHUỘM: Sự thay đổi màu của vải, sợi hoặc tóc v.v...
•
자주색
(紫朱色)
:
짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm.
•
밤색
(밤 色)
:
잘 익은 밤 껍질과 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU HẠT DẺ: Màu giống như vỏ hạt dẻ chín tới.
•
연두색
(軟豆色)
:
완두콩의 빛깔 같은 연한 초록색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH NHẠT: Màu xanh lục nhạt như màu của hạt đậu Hà Lan.
•
검색
(檢索)
:
수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRA XÉT, SỰ KHÁM XÉT: Việc kiểm tra kỹ lưỡng đồ vật hay đối tượng khả nghi.
•
남색
(藍色)
:
파란색과 보라색의 중간색인 짙은 푸른색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU CHÀM: Tông màu xanh đậm ở giữa màu xanh dương và màu tím.
•
푸른색
(푸른 色)
:
맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH DƯƠNG: Màu rõ và trong như màu của cỏ, biển sâu hoặc trời trong xanh.
•
모색
(摸索)
:
일을 해결할 수 있는 방법이나 방향을 깊고 넓게 생각해서 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM TÒI, SỰ NGHIÊN CỨU: Sự suy nghĩ sâu và rộng để tìm ra phương pháp có thể giải quyết sự việc.
•
사색
(思索)
:
어떤 것에 대하여 깊이 생각하고 그 근본 뜻을 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẦM NGÂM, SỰ NGẪM NGHĨ, SỰ SUY TƯ, SỰ SUY NGẪM: Sự suy nghĩ sâu sa về điều gì đó và tìm ra ý nghĩa căn bản của nó.
•
홍색
(紅色)
:
잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu đỏ đậm như là màu quả ớt chín muồi hay màu máu.
•
흑색
(黑色)
:
빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như bầu trời đêm khi không có ánh sáng.
•
수색
(搜索)
:
구석구석 뒤져서 사람이나 물건 등을 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM TÒI, SỰ LỤC LỌI, SỰ SĂN LÙNG: Việc lục tung từng ngõ ngách tìm người hay đồ vật...
•
청색
(靑色)
:
맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH DƯƠNG: Màu xanh sáng và rõ như bầu trời hay biển trong.
•
각양각색
(各樣各色)
:
여러 가지의 모양과 색깔.
☆
Danh từ
🌏 ĐA HÌNH ĐA SẮC, ĐỦ HÌNH ĐỦ SẮC, CÁC KIỂU CÁC THỨ: Các kiểu dáng và màu sắc.
•
손색
(遜色)
:
남이나 다른 것과 비교해서 못한 점.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM THUA KÉM, ĐIỂM THIẾU SÓT: Điểm không bằng khi so sánh với cái khác hay người khác.
•
특색
(特色)
:
보통의 것과 차이가 나게 다른 점.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC SẮC, ĐIỂM ĐẶC SẮC: Điểm khác biệt lớn với cái thông thường.
•
황색
(黃色)
:
어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG THẪM: Màu vàng nhạt và tối.
•
붉은색
(붉은 色)
:
잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간 색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu đỏ đậm như là màu của máu hay màu ớt chín muồi.
•
탐색
(探索)
:
알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM HIỂU, SỰ TÌM KIẾM: Sự xem xét để tìm ra hoặc làm sáng tỏ hiện tượng hay sự vật nào đó chưa được biết đến.
•
인색
(吝嗇)
:
물건이나 돈 등을 몹시 아껴 씀씀이가 너그럽지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀ TIỆN: Việc rất tiếc đồ vật hay tiền bạc... nên tiêu dùng không được rộng rãi.
•
적색
(赤色)
:
짙은 붉은색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ THẪM: Màu đỏ đậm.
•
기색
(氣色)
:
마음속의 생각이나 감정이 얼굴이나 행동에 나타나는 것.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ SẮC, SẮC MẶT, SẮC DIỆN: Việc thể hiện suy nghĩ hay cảm tình trong lòng ra hành động hay nét mặt.
• Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52)