🌟 적색 (赤色)

  Danh từ  

1. 짙은 붉은색.

1. MÀU ĐỎ THẪM: Màu đỏ đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옅은 적색.
    Light red.
  • Google translate 적색 색소.
    Red pigment.
  • Google translate 적색 신호.
    Red signal.
  • Google translate 적색을 띠다.
    Be reddish.
  • Google translate 적색으로 변하다.
    Turn red.
  • Google translate 나는 적색 신호에 걸려 가던 길을 멈춰야 했다.
    I had to stop on my way at the red light.
  • Google translate 승규는 적색과 녹색을 잘 구분하지 못하는 증상을 보였다.
    Seung-gyu showed symptoms of not being able to distinguish between red and green well.
  • Google translate 나는 여기에 청색보다는 적색이 어울릴 것 같아.
    I think i'd rather go with red here than blue.
    Google translate 빨간색은 너무 강렬해 보이지 않을까?
    Doesn't the red look too intense?

적색: red; dark red,あかいろ【赤色】。せきしょく【赤色】,,rojo,لون أحمر,улаан өнгө,màu đỏ thẫm,สีแดงเข้ม, สีแดง,merah, merah tua,красный цвет,赤红,

2. 공산주의나 사회주의를 상징하는 빛깔.

2. MÀU SẮC CỘNG SẢN, MÀU ĐỎ CÁCH MẠNG: Sắc màu tượng trưng cho chủ nghĩa xã hội hay chủ nghĩa cộng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적색 사상.
    Red thought.
  • Google translate 적색 성격.
    Red personality.
  • Google translate 적색 운동.
    Red movement.
  • Google translate 적색 음모.
    A red conspiracy.
  • Google translate 적색 테러.
    Red terror.
  • Google translate 우리 부대는 적색의 부대와 여러 번의 전투를 하였다.
    Our troops fought several battles with the red army.
  • Google translate 그는 사회주의 공부를 하면서 적색 사상을 가지게 되었다.
    He had red ideas while studying socialism.
  • Google translate 그 친구는 적색 성격을 가진 운동에 참여한다면서요?
    I hear he's involved in a red personality movement.
    Google translate 글쎄, 공산주의를 지지하는 모양이에요.
    Well, he seems to support communism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적색 (적쌕) 적색이 (적쌔기) 적색도 (적쌕또) 적색만 (적쌩만)
📚 thể loại: Màu sắc  

🗣️ 적색 (赤色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105)