💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 26 ALL : 31

(色) : 빛을 받아 물체가 나타내는 밝고 어두움이나 빨강, 노랑, 파랑 등의 빛깔. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU SẮC, MÀU: Sự sáng tối mà vật thể thể hiện khi bắt ánh sáng hoặc màu sắc như như đỏ, vàng, xanh...

깔 (色 깔) : 빛을 받아 물체가 나타내는 빛이나 색. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Màu hay sắc mà vật thể phát ra khi bắt ánh sáng.

다르다 (色 다르다) : 보통의 것과 다르게 특색이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC LẠ, ĐẶC SẮC: Có nét đặc sắc khác với cái thông thường.

상 (色相) : 빨강, 노랑, 파랑 등과 같이 한 가지 색을 다른 색과 다른 구분되게 하는 색의 특성. Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Đặc tính của màu làm cho phân biệt với màu khác nhau thành màu đỏ, vàng, xanh...

채 (色彩) : 물체가 빛을 받아 나타내는 색깔. Danh từ
🌏 MÀU, SẮC MÀU: Màu sắc mà vật thể thể hiện khi bắt ánh sáng.

도화지 (色圖畫紙) : 그림을 그리거나 어떤 것을 만드는 데 쓰는, 빛깔이 있는 종이. None
🌏 GIẤY MÀU: Giấy có ánh màu và không trắng, dùng trong việc vẽ tranh hoặc làm cái gì đó.

감 (色感) : 색에 대한 감각. Danh từ
🌏 SỰ CẢM NHẬN VỀ MÀU SẮC: Cảm giác về màu.

동 (色 동) : 여러 색을 잇대거나 여러 색으로 길고 곧게 염색한 천이나 종이. Danh từ
🌏 SAEKDONG; KẺ SỌC NHIỀU MÀU SẮC: Giấy hoặc vải nhuộm những đường dài và thẳng nhiều màu sắc hoặc nối tiếp nhiều màu.

동옷 (色 동옷) : 색동의 옷감을 대서 만든 옷. Danh từ
🌏 SAEKDONGOT; ÁO KẺ NHIỀU MÀU: Áo làm từ vải có những đường kẻ nhiều màu sắc.

동저고리 (色 동저고리) : 색동으로 소매 부분을 대서 만든 어린아이의 저고리. Danh từ
🌏 SAEKDONGJEOGORI; ÁO KHOÁC NGOÀI KẺ SỌC NHIỀU SẮC: Áo khoác ngoài của trẻ em làm phần ống tay bằng vải kẻ sọc nhiều sắc.

맹 (色盲) : 색을 분별하지 못하거나 다른 색으로 잘못 보는 증상. 또는 그런 증상을 가진 사람. Danh từ
🌏 SỰ MÙ MÀU, NGƯỜI MÙ MÀU: Sự khiếm khuyết không phân biệt được màu sắc hoặc nhìn nhầm thành màu khác. Hoặc người mang chứng bệnh như vậy.

색 (色色) : 여러 가지 색. Danh từ
🌏 ĐỦ THỨ MÀU: Nhiều màu sắc.

소 (色素) : 물체의 색깔이 나타나도록 하는 성분. Danh từ
🌏 SẮC TỐ: Thành phần làm cho màu sắc của vật thể bộc lộ.

소폰 (saxophone) : 입에 물고 불면서 손가락으로 마개를 눌러 소리의 높낮이를 조절하는 목관 악기. Danh từ
🌏 ĐÀN SAXOPHONE: Nhạc cụ thổi bằng cách đặt vào miệng và thổi đồng thời ấn ngón tay vào lỗ rồi điều tiết âm cao thấp.

시 : 이제 막 결혼한 여자. Danh từ
🌏 CÔ DÂU MỚI: Cô gái vừa kết hôn.

시가 고우면 처갓집 외양간 말뚝에도 절한다 : 아내가 좋으면 아내 주위의 보잘것없는 것까지 좋게 보인다는 말.
🌏 (VỢ ĐÁNG YÊU THÌ LẠY CẢ CỌC CHUỒNG BÒ NHÀ VỢ), YÊU NHAU YÊU CẢ TÔNG TI HỌ HÀNG: Lời nói rằng nếu vợ tốt thì cả những cái không ra gì xung quanh vợ trông cũng đẹp.

실 (色 실) : 여러 가지 색깔로 물들인 실. Danh từ
🌏 SỢI CHỈ MÀU, CHỈ NHUỘM MÀU: Chỉ được nhuộm màu sắc trừ màu trắng.

싯감 : 색시가 될 만한 여자. 또는 앞으로 색시가 될 여자. Danh từ
🌏 SAEKSITGAM; HÌNH MẪU NGƯỜI VỢ TƯƠNG LAI LÝ TƯỞNG, VỢ TƯƠNG LAI: Nhân vật xứng đáng trở thành vợ. Hoặc người sẽ trở thành vợ trong tương lai.

안경 (色眼鏡) : 색깔이 있는 렌즈를 끼운 안경. Danh từ
🌏 KÍNH ĐỔI MÀU, KÍNH MÁT: Kính gắn tròng có màu.

안경(을) 쓰다 : 좋지 않은 주관이나 선입견을 가지다.
🌏 ĐEO KÍNH MÀU: Có chủ ý hay định kiến không tốt.

안경을 끼고 보다 : 주관이나 선입견 때문에 좋지 않게 생각하다.
🌏 ĐEO KÍNH MÀU MÀ NHÌN: Nghĩ không tốt vì chủ quan hay định kiến.

연필 (色鉛筆) : 여러 가지 색깔이 나는 연필. Danh từ
🌏 BÚT CHÌ MÀU: Bút chì có nhiều màu sắc.

유리 (色琉璃) : 색깔이 있는 유리. Danh từ
🌏 KÍNH (THỦY TINH) MÀU: Kính (thủy tinh) có màu sắc.

인 (索引) : 어떤 것을 뒤져서 찾아내거나 필요한 정보를 밝힘. Danh từ
🌏 SỰ TÌM KIẾM: Việc lục tìm ra cái nào đó hoặc làm sáng tỏ thông tin cần thiết.

조 (色調) : 색깔의 조화. Danh từ
🌏 SỰ PHỐI MÀU: Sự hài hoà của màu sắc.

종이 (色 종이) : 여러 가지 색깔로 물들인 종이. Danh từ
🌏 GIẤY MÀU: Giấy được nhuộm bằng nhiều màu sắc chứ không phải màu trắng.

지 (色紙) : 여러 가지 색깔로 물들인 종이. Danh từ
🌏 GIẤY MÀU: Giấy được nhuộm bởi các màu chứ không phải màu trắng.

출 (索出) : 숨어 있는 사람이나 숨긴 물건 등을 샅샅이 뒤져서 찾아냄. Danh từ
🌏 SỰ LÙNG SỤC, SỰ TÌM KIẾM, SỰ SĂN LÙNG: Việc lục tìm đồ vật bị cất giấu hoặc người đang ẩn trốn.

출하다 (索出 하다) : 숨어 있는 사람이나 숨긴 물건 등을 샅샅이 뒤져서 찾아내다. Động từ
🌏 LÙNG RA, LỤC RA, TÌM RA: Lùng sục tìm ra người đang ẩn trốn hay đồ vật bị cất giấu...

칠 (色漆) : 색깔이 나도록 칠을 함. 또는 그 칠. Danh từ
🌏 SỰ TÔ MÀU: Việc tô cho lên màu. Hoặc sự bôi màu đó.

칠하다 (色漆 하다) : 색깔이 나도록 칠을 하다. Động từ
🌏 TÔ MÀU: Tô cho lên màu.


:
Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101)