🌟 색동옷 (色 동옷)

Danh từ  

1. 색동의 옷감을 대서 만든 옷.

1. SAEKDONGOT; ÁO KẺ NHIỀU MÀU: Áo làm từ vải có những đường kẻ nhiều màu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알록달록한 색동옷.
    A colorful wardrobe.
  • Google translate 예쁜 색동옷.
    Pretty colored clothes.
  • Google translate 색동옷을 만들다.
    Make colored clothes.
  • Google translate 색동옷을 사다.
    Buy colored clothes.
  • Google translate 색동옷을 입다.
    Put on the colored clothes.
  • Google translate 돌잔치에서 색동옷을 입은 아기가 방긋방긋 웃고 있다.
    At the first birthday party, a baby in a coloured robe is smiling brightly.
  • Google translate 누나는 여러 가지 색깔의 옷감을 사 와서 직접 색동옷을 만들었다.
    My sister bought clothes of various colors and made her own colored clothes.
  • Google translate 설날이라서 아이들이 예쁜 색동옷을 입고 큰댁에 세배를 드리러 갔다.
    Because it was new year's day, the children went to the big house to bow to the big house in pretty saekdong clothes.

색동옷: saekdong-ot,セクトンふく【セクトン服】,saekdong ot, vêtement bayadère,prenda de rayas multicolores,سيك دونغ أُت,олон өнгийн давуугаар хийсэн хувцас,saekdongot; áo kẻ nhiều màu,แซ็กดง-อด,pakaian warna bergaris,сэктонот,彩袖上衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색동옷 (색똥옫) 색동옷이 (색똥오시) 색동옷도 (색똥옫또) 색동옷만 (색똥온만)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)