🌟 소독약 (消毒藥)

☆☆   Danh từ  

1. 사람에게 해로운 균을 죽이거나 약화시키는 데 쓰는 약.

1. THUỐC KHỬ TRÙNG, THUỐC DIỆT KHUẨN: Thuốc dùng vào việc diệt hoặc làm vi khuẩn gây hại cho con người yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소독약 냄새.
    The smell of disinfectant.
  • Google translate 소독약 처리.
    Sterilizing agent treatment.
  • Google translate 소독약을 바르다.
    Apply disinfectant.
  • Google translate 소독약을 뿌리다.
    Spray disinfectant.
  • Google translate 소독약을 살포하다.
    Spray disinfectant.
  • Google translate 깊게 난 상처는 반드시 깨끗이 씻고 소독약과 연고를 발라야지 다른 세균으로부터의 침입을 막을 수 있다.
    Deep wounds must be washed clean and disinfectant and ointment applied to prevent intrusion from other germs.
  • Google translate 빠르게 확산되는 구제역을 막기 위해 정부에서는 헬기를 동원해 축산 농가에 소독약을 뿌리는 작업을 시행하였다.
    To prevent the rapid spread of foot-and-mouth disease, the government mobilized helicopters to spray disinfectants on livestock farms.
  • Google translate 엄마, 물에서 소독약 냄새도 나고 소독약 맛도 나요.
    Mom, the water smells like disinfectant and tastes like disinfectant.
    Google translate 그럴 리가 없는데. 그럼 엄마가 물을 끓여 놓을게.
    It can't be. then i'll boil the water.

소독약: disinfectant,しょうどくやく【消毒薬】,désinfectant, antiseptique,desinfectante,مطهر، دواء تعقيم,ариутгах бодис,thuốc khử trùng, thuốc diệt khuẩn,ยาฆ่าเชื้อ, สารฆ่าเชื้อ, ยาฆ่าเชื้อโรค,disinfektan, antiseptik,дезинфицирующее средство,消毒药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소독약 (소동냑) 소독약이 (소동냐기) 소독약도 (소동냑또) 소독약만 (소동냥만)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sức khỏe  


🗣️ 소독약 (消毒藥) @ Giải nghĩa

🗣️ 소독약 (消毒藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101)