💕 Start:

CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 106 ALL : 132

서 (讀書) : 책을 읽음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC SÁCH: Việc đọc sách.

일 (獨逸) : 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin.

(毒) : 건강이나 생명에 해가 되는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC: Vật chất có hại đối với sức khỏe hay mạng sống.

감 (毒感) : 매우 독한 유행성 감기. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM CÚM, CẢM ĐỘC: Cảm rất độc, có tính phổ biến.

립 (獨立) : 남에게 의존하거나 매여 있지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC LẬP: Việc không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác.

일어 (獨逸語) : 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ do người Đức và người Áo sử dụng.

자 (讀者) : 책이나 신문, 잡지 등을 읽는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘC GIẢ, BẠN ĐỌC: Người đọc tạp chí, báo hay sách v.v...

특하다 (獨特 하다) : 다른 것과 비교하여 특별하게 다르다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẶC SẮC, ĐẶC BIỆT: Khác biệt so với những thứ khác.

하다 (毒 하다) : 건강에 해를 끼치는 독성이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐỘC: Có độc tính gây hại cho sức khoẻ.

거노인 (獨居老人) : 가족 없이 혼자 살아가는 노인. Danh từ
🌏

립적 (獨立的) : 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Sự không phụ thuộc vào hay dựa vào cái khác hay người khác.

립적 (獨立的) : 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘC LẬP: Không thuộc về hay dựa vào cái khác hay người khác.

방 (獨房) : 혼자서 쓰는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG MỘT, PHÒNG ĐƠN, PHÒNG SỐNG MỘT MÌNH: Phòng dùng một mình.

사 (毒蛇) : 이빨에 독이 있는 뱀. Danh từ
🌏 RẮN ĐỘC, ĐỘC XÀ: Rắn có độc ở răng.

선적 (獨善的) : 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHO MÌNH LÀ ĐÚNG, TÍNH CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, TÍNH TỰ CAO TỰ ĐẠI: Việc hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.

선적 (獨善的) : 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는. Định từ
🌏 TÍNH CÁCH TỰ CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, TỰ CAO TỰ ĐẠI: Hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.

성 (毒性) : 독이 있는 성분이나 독한 성질. Danh từ
🌏 ĐỘC TÍNH, SỰ CÓ ĐỘC: Tính chất độc hại hay thành phần có độc.

신 (獨身) : 배우자가 없이 혼자 사는 것. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC THÂN, NGƯỜI ĐỘC THÂN: Sự sống một mình không có bạn đời hoặc người như vậy.

자적 (獨自的) : 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác.

자적 (獨自的) : 남에게 의지하지 않고 혼자 하는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác.

재 (獨裁) : 특정한 개인이나 집단이 모든 권력을 차지하고 마음대로 일을 처리함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC TÀI: Việc cá nhân hay tập thể mang tính đặc thù nắm giữ mọi quyền lực và xử lí công việc theo ý mình.

재자 (獨裁者) : 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình.

점 (獨占) : 혼자서 다 가짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC CHIẾM: Việc một mình nắm giữ tất cả.

창성 (獨創性) : 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác.

창적 (獨創的) : 다른 것을 모방하지 않고 새롭게 독특한 것을 만들어 낸 것. Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.

창적 (獨創的) : 다른 것을 모방하지 않고 새롭고 독특하게 만들어 낸. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO, ĐỘC ĐÁO: Tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.


:
Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)