🌟 독특하다 (獨特 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독특하다 (
독트카다
) • 독특한 (독트칸
) • 독특하여 (독트카여
) 독특해 (독트캐
) • 독특하니 (독트카니
) • 독특합니다 (독트캄니다
)
🗣️ 독특하다 (獨特 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서체가 독특하다. [서체 (書體)]
- 미각이 독특하다. [미각 (味覺)]
- 이 술은 향이 독특하다. [발효시키다 (醱酵시키다)]
- 생김새가 독특하다. [생김새]
- 향이 독특하다. [향 (香)]
- 질감이 독특하다. [질감 (質感)]
- 이 건물은 양식이 좀 독특하다. [조합되다 (組合되다)]
- 취향이 독특하다. [취향 (趣向)]
- 저마다 독특하다. [저마다]
- 유례없이 독특하다. [유례없이 (類例없이)]
- 냄새가 독특하다. [냄새]
- 이 볶음밥은 카레를 넣고 만들어서 향이 독특하다. [카레 (←curry)]
- 형질이 독특하다. [형질 (形質)]
🌷 ㄷㅌㅎㄷ: Initial sound 독특하다
-
ㄷㅌㅎㄷ (
독특하다
)
: 다른 것과 비교하여 특별하게 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC SẮC, ĐẶC BIỆT: Khác biệt so với những thứ khác. -
ㄷㅌㅎㄷ (
두툼하다
)
: 꽤 두껍다.
☆
Tính từ
🌏 DÀY DẶN, DÀY DÀY, DÀY CỘM: Khá dày. -
ㄷㅌㅎㄷ (
도통하다
)
: 사물의 이치나 도리를 깨달아 잘 알다.
Động từ
🌏 THÔNG THÁI: Giác ngộ và biết rõ về lí lẽ hay đạo lí của sự vật. -
ㄷㅌㅎㄷ (
도톰하다
)
: 보기 좋을 정도로 알맞게 두껍다.
Tính từ
🌏 CĂNG MỌNG, ĐẦY ĐẶN: Dày vừa phải ở mức trông đẹp mắt. -
ㄷㅌㅎㄷ (
도태하다
)
: 여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없애다.
Động từ
🌏 ĐÀO THẢI: Xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ. -
ㄷㅌㅎㄷ (
둔탁하다
)
: 소리가 굵고 무겁다.
Tính từ
🌏 Ồ Ồ, KHẢN ĐẶC: Âm thanh khàn và có vẻ nặng nề -
ㄷㅌㅎㄷ (
대통하다
)
: 운수가 아주 좋다.
Động từ
🌏 THÔNG SUỐT, HANH THÔNG: Vận số rất tốt.
• Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28)