🌟 두툼하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두툼하다 (
두툼하다
) • 두툼한 (두툼한
) • 두툼하여 (두툼하여
) 두툼해 (두툼해
) • 두툼하니 (두툼하니
) • 두툼합니다 (두툼함니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình
🗣️ 두툼하다 @ Ví dụ cụ thể
- 큰말을 사용해서 ‘두툼하다’라고 표현하는 건 어떨까? [큰말]
🌷 ㄷㅌㅎㄷ: Initial sound 두툼하다
-
ㄷㅌㅎㄷ (
독특하다
)
: 다른 것과 비교하여 특별하게 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC SẮC, ĐẶC BIỆT: Khác biệt so với những thứ khác. -
ㄷㅌㅎㄷ (
두툼하다
)
: 꽤 두껍다.
☆
Tính từ
🌏 DÀY DẶN, DÀY DÀY, DÀY CỘM: Khá dày. -
ㄷㅌㅎㄷ (
도통하다
)
: 사물의 이치나 도리를 깨달아 잘 알다.
Động từ
🌏 THÔNG THÁI: Giác ngộ và biết rõ về lí lẽ hay đạo lí của sự vật. -
ㄷㅌㅎㄷ (
도톰하다
)
: 보기 좋을 정도로 알맞게 두껍다.
Tính từ
🌏 CĂNG MỌNG, ĐẦY ĐẶN: Dày vừa phải ở mức trông đẹp mắt. -
ㄷㅌㅎㄷ (
도태하다
)
: 여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없애다.
Động từ
🌏 ĐÀO THẢI: Xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ. -
ㄷㅌㅎㄷ (
둔탁하다
)
: 소리가 굵고 무겁다.
Tính từ
🌏 Ồ Ồ, KHẢN ĐẶC: Âm thanh khàn và có vẻ nặng nề -
ㄷㅌㅎㄷ (
대통하다
)
: 운수가 아주 좋다.
Động từ
🌏 THÔNG SUỐT, HANH THÔNG: Vận số rất tốt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138)