🌟 (香)

☆☆   Danh từ  

1. 장례식이나 제사 때 쓰는, 불에 태워서 냄새를 내는 물건.

1. HƯƠNG, NHANG: Đồ vật đốt châm vào lửa và tỏa mùi, dùng khi cúng giỗ hoặc trong tang lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의 냄새.
    Smell of incense.
  • Google translate 이 타다.
    The incense burns.
  • Google translate 을 사르다.
    Sliced incense.
  • Google translate 을 피우다.
    Smell incense.
  • Google translate 법당에 들어서니 을 피우는 냄새가 은은하게 풍겨 왔다.
    Entering the courthouse, there was a subtle smell of incense burning.
  • Google translate 큰아버지께서 제사를 지내기 전에 을 사르고 술잔에 술을 따르셨다.
    My uncle bought incense and poured alcohol into a glass of wine before holding a memorial service.
  • Google translate 어머니, 제삿상을 다 차렸는데요. 이제 뭘 할까요?
    Mother, i've prepared my own table. what should we do now?
    Google translate 이제 을 피워야지.
    Now you gotta burn incense.

향: incense,せんこう【線香】。こう【香】,hyang, encens,incienso,بخور، لبان، عطر، طيب، عبق، رائحة عطرة,хүж,hương, nhang,ธูป,dupa,ладан,香,

2. 좋은 냄새.

2. HƯƠNG THƠM: Mùi thơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과일 .
    Fruit scent.
  • Google translate 라벤더 .
    Lavender flavour.
  • Google translate 장미 .
    Roses.
  • Google translate 커피 .
    The aroma of coffee.
  • Google translate 달콤한 .
    Sweet incense.
  • Google translate 시원한 .
    A cool scent.
  • Google translate 은은한 .
    Soft fragrance.
  • Google translate 이 강하다.
    The scent is strong.
  • Google translate 이 나다.
    Smells good.
  • Google translate 이 독특하다.
    The fragrance is unique.
  • Google translate 이 좋다.
    Smells good.
  • Google translate 이 진하다.
    The fragrance is strong.
  • Google translate 을 뿜다.
    Spell incense.
  • Google translate 을 좋아하다.
    Loves incense.
  • Google translate 을 풍기다.
    Smell incense.
  • Google translate 유민이는 샴푸의 이 좋아서 몇 년 동안 같은 제품을 쓰고 있다.
    Yumin has been using the same product for years because of the good smell of shampoo.
  • Google translate 나는 외국에 가서 처음으로 먹어 보는 음식이 이 독특해서 먹지 못했다.
    I couldn't eat my first foreign food because it had a unique aroma.
  • Google translate 음, 커피 좋다. 방금 내렸구나?
    Well, coffee smells good. you just got off, didn't you?
    Google translate 네, 커피 한 잔 드릴까요?
    Yes, would you like a cup of coffee?
Từ đồng nghĩa 향기(香氣): 좋은 냄새.
Từ đồng nghĩa 향내(香내): 향기로운 냄새., 향의 냄새.
Từ đồng nghĩa 향취(香臭): 향기로운 냄새.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)