🌟 (害)

☆☆   Danh từ  

1. 이롭지 않게 하거나 손상을 입힘. 또는 그런 것.

1. SỰ TỔN THẤT, SỰ HƯ HẠI: Việc làm cho không có lợi hoặc bị tổn hại. Hoặc cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 되다.
    Do harm.
  • Google translate 가 미치다.
    The sun goes up.
  • Google translate 가 없다.
    No harm.
  • Google translate 를 끼치다.
    Do harm.
  • Google translate 를 당하다.
    Be harmed.
  • Google translate 를 보다.
    Look at the sun.
  • Google translate 를 입다.
    Be harmed.
  • Google translate 농부는 밭에서 농작물에 를 입히는 해충을 잡았다.
    The farmer caught harmful insects in the fields.
  • Google translate 이 식품은 몸에 좋은 재료로만 만들었으므로 건강에 를 끼치지 않을 것이다.
    This food is made of only wholesome ingredients, so it will not harm your health.
  • Google translate 일을 이렇게나 망쳐 놓다니! 그 녀석은 나에게 를 주려고 작정한 거니?
    What a mess! is he trying to hurt me?
    Google translate 걔도 잘해 보려고 한 것 같은데 그만 화 풀어.
    I think he tried to do a good job, too, but stop being angry.

해: harm; damage,がい【害】,dommage, méfait,daño,ضرر، أذّى، سوء، ضرّ، خسارة,хохирол, хор,sự tổn thất, sự hư hại,อันตราย, ความเสียหาย, ความร้ายกาจ, ภัยพิบัติ,kerugian, kerusakan,ущерб; вред,害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (해ː)
📚 Từ phái sinh: 해하다(害하다): 이롭지 않게 하거나 손상을 입히다. 해되다: 이롭지 아니하게 되거나 손상을 입다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98)