🌟 (號)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 순서나 차례를 나타내는 말.

1. SỐ: Từ thể hiện thứ tự hay trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남대문은 우리나라 국보 제 1이다.
    Namdaemun is korea's no. 1 national treasure.
  • Google translate 1 로켓이 발사되고 이제 곧 2 로켓이 발사될 예정이다.
    The first rocket will be launched and the second will be launched soon.
  • Google translate 내가 탄 기차에 4 차와 5 차 사이의 고리가 끊어지는 문제가 생겼다.
    The train i took had a problem of breaking the link between the fourth and fifth cars.

호: ho,ごう【号】,,,عدد,дугаар,số,โฮ,nomor,номер,号,

2. 신문이나 잡지 같은 간행물의 순서를 나타내는 말.

2. SỐ, : Từ thể hiện thứ tự của ấn phẩm như báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 5월 .
    May issue.
  • Google translate 다음 .
    Next issue.
  • Google translate 이번 .
    This issue.
  • Google translate 제1권 제2.
    Volume i no. 2.
  • Google translate 지난 .
    Last issue.
  • Google translate 특별 .
    Special issue.
  • Google translate 이 잡지는 출판사의 사정으로 이번 는 발간되지 않는다.
    The magazine is not published in this issue because of the publisher's circumstances.
  • Google translate 내가 쓴 단편 소설이 문학잡지 사월 와 오월 에 연재되었다.
    My short stories were serialized in the april and may editions of literary magazines.
  • Google translate 그가 쓴 논문은 우리 학회에서 출간하는 학술지 다음 맨 처음에 실린다.
    His paper is published at the beginning of the next issue of the journal published by our society.

3. 방이 여러 개 있는 건물에서 그 하나하나의 방에 매겨진 번호를 나타내는 말.

3. PHÒNG SỐ: Từ thể hiện con số được đặt cho từng căn phòng trong một toà nhà có nhiều phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 101 강의실.
    Classroom 101.
  • Google translate 102 객실.
    Room 102.
  • Google translate 203 방.
    Room 203.
  • Google translate 303 사무실.
    Office 303.
  • Google translate 3층 303.
    Third floor 303.
  • Google translate 아파트 6동 203.
    Apartment 6-dong 203.
  • Google translate 인문대학 203.
    College of humanities no. 203.
  • Google translate 그들은 우리와 같은 호텔 302에 머무르고 있었다.
    They were staying in hotel 302, just like us.
  • Google translate 오늘 특별 강의는 학생회관 101 대강당에서 열릴 계획이다.
    Today's special lecture will be held in the 101st auditorium of the student hall.
  • Google translate 여기 아파트 앞까지 왔는데 몇 동 몇 인가요?
    I'm here in front of the apartment. what building and what number is it?
    Google translate 10동 102입니다.
    Room 102, please.

4. 그림이나 활자의 크기를 나타내는 단위.

4. CỠ SỐ: Đơn vị thể hiện kích cỡ của chữ in hay tranh vẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 10 캔버스.
    No. 10 canvas.
  • Google translate 5 활자.
    Type 5.
  • Google translate 그 문서는 8 활자에 줄 간격도 좁아 읽기에 매우 불편했다.
    The document was very uncomfortable to read because it also had a narrow space for type 8.
  • Google translate 그는 100 크기의 캔버스에 그려진 큰 풍경화를 내게 선물로 주었다.
    He gave me a large landscape painting painted on a canvas of the size of 100.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (호ː)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Sử dụng cơ quan công cộng   Sinh hoạt nhà ở  

Start

End


Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)