🌟

☆☆   Định từ  

1. 오래되어 멀쩡하지 않고 낡은.

1. , SỜN, MÒN: Đã lâu và không còn nguyên vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방.
    Used bag.
  • Google translate 구두.
    Used shoes.
  • Google translate 신발.
    Used shoes.
  • Google translate 양복.
    An old suit.
  • Google translate 옷.
    Used clothes.
  • Google translate 장갑.
    Used gloves.
  • Google translate 집.
    An old house.
  • Google translate 이제는 쓸모없는 책상과 가구들을 우리는 버리기로 했다.
    Now we've decided to throw away useless old desks and used furniture.
  • Google translate 그 사내는 십 년도 더 되어 보이는 양복을 입고 행사장에 나타났다.
    The man appeared at the ceremony wearing an old suit that looked more than ten years old.
  • Google translate 그는 낡아서 구멍이 난 양말도 함부로 버리지 않을 정도로 검소했다.
    He was frugal enough not to throw away old socks that were worn out and punctured.
  • Google translate 엄마, 저도 새 옷이 입고 싶어요. 매일 형이 입던 옷만 입잖아요.
    Mom, i'd like to wear new clothes, too. you only wear old clothes that you used to wear every day.
    Google translate 그래, 그럼 다음에 새 옷 한 벌 사 줄게.
    Okay, then i'll buy you a new suit next time.

헌: old; wornout; second-hand; used,ふるい【古い】。ふる【古】,vieux, usé,viejo, desgastado, usado,قديم,хуучин,cũ, sờn, mòn,เก่า, เก่าแก่, ที่ใช้แล้ว,tua, usang, lama,старый; потёртый; изношенный,旧,陈旧,烂,破烂,破,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (헌ː)

Start

End


Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)