🌟

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 지구가 태양을 한 바퀴 도는 동안을 세는 단위.

1. NĂM: Đơn vị đếm khoảng thời gian mà trái đất quay một vòng quanh mặt trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    Years.
  • Google translate 서너 .
    Three or four.
  • Google translate 서른 .
    Thirty.
  • Google translate 여러 .
    Many years.
  • Google translate .
    A year.
  • Google translate 승규는 입사한 지 네 만에 대리로 승진을 했다.
    Seung-gyu was promoted to assistant manager four years after he joined the company.
  • Google translate 여러 동안 왕래가 없던 친구로부터 갑자기 연락이 왔다.
    A sudden call came from a friend who had not been around for many years.
  • Google translate 정말 오랜만이네! 이게 몇 년 만이야?
    Long time no see! how long has it been?
    Google translate 한 서너 쯤 되었지, 아마?
    It's been about three or four years, maybe?

해: hae,ねん・とし【年】,année, an,,سنة، عام,жил,năm,ปี(ลักษณนาม),tahun,год,年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thiên thể  

📚 Annotation: 주로 고유어 수 뒤에 쓴다.

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8)