🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물의 입 안 아래쪽에 있는 길고 붉은 살덩어리.

1. LƯỠI: Phần thịt có màu đỏ và dài nằm bên trong miệng của con người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 를 깨물다.
    Bite one's tongue.
  • Google translate 를 날름거리다.
    Lick one's tongue.
  • Google translate 를 움직이다.
    Move one's tongue.
  • Google translate 로 녹이다.
    Dissolve with tongue.
  • Google translate 로 핥다.
    Lick with one's tongue.
  • Google translate 레몬이 에 닿자 신맛이 느껴졌다.
    The lemon touched my tongue and it tasted sour.
  • Google translate 나는 밥을 먹다가 그만 를 깨물고 말았다.
    I was eating and i bit my tongue.
  • Google translate 강아지가 주인의 얼굴을 로 부드럽게 핥기도 했다.
    The puppy also licked the owner's face gently with his tongue.
  • Google translate 들판에서는 염소들이 를 날름거리며 풀을 뜯어먹고 있었다.
    In the field, goats were licking their tongues and grazing.
  • Google translate 한 아이가 가게 앞에서 아이스크림을 로 핥으며 먹고 있었다.
    A child was licking ice cream with his tongue in front of the store.
  • Google translate 승규가 술을 많이 마셨네.
    Seung-gyu drank a lot.
    Google translate 가 꼬부라지도록 취해서 말도 잘 못 하는군.
    You're so drunk you can't even speak.

혀: tongue,した【舌】。べろ,langue,lengua,لسان,хэл,lưỡi,ลิ้น,lidah,язык,舌头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  

📚 Annotation: 맛을 느끼며 소리를 낼 때 돕는 역할을 한다.

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10)