🌟

☆☆   Danh từ  

1. 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.

1. ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 줌.
    A handful of soil.
  • Google translate 을 깔다.
    To lay the soil.
  • Google translate 을 털다.
    Shake the soil.
  • Google translate 을 파다.
    Dig soil.
  • Google translate 에 묻히다.
    To be buried in the soil.
  • Google translate 으로 뒤덮다.
    Cover with dirt.
  • Google translate 우리는 삽으로 을 파내고 나무를 심었다.
    We shoveled soil and planted trees.
  • Google translate 산사태가 일어나 산에서 무너져 내린 으로 집이 뒤덮였다.
    A landslide broke out and the house was covered with soil that had collapsed on the mountain.
  • Google translate 이 댁은 어쩌면 이렇게 농사를 잘 지어요?
    How can you farm so well?
    Google translate 우리 밭은 이 좋아서 농작물이 잘 자라요.
    Our fields have good soil, so crops grow well.
Từ đồng nghĩa 토양(土壤): 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질., 식물을 자라게 …

흙: soil,つち【土】,terre,tierra,تراب,шороо,đất,ดิน, ดินโคลน, ดินเหนียว,tanah,земля; почва,土,土壤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 흙이 (흘기) 흙도 (흑또) 흙만 (흥만)
📚 thể loại: Sự vật trên mặt đất   Thông tin địa lí   Sinh hoạt nhà ở  

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255)