🌟

☆☆   Danh từ  

1. 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.

1. ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한 줌.
    A handful of soil.
  • 을 깔다.
    To lay the soil.
  • 을 털다.
    Shake the soil.
  • 을 파다.
    Dig soil.
  • 에 묻히다.
    To be buried in the soil.
  • 으로 뒤덮다.
    Cover with dirt.
  • 우리는 삽으로 을 파내고 나무를 심었다.
    We shoveled soil and planted trees.
  • 산사태가 일어나 산에서 무너져 내린 으로 집이 뒤덮였다.
    A landslide broke out and the house was covered with soil that had collapsed on the mountain.
  • 이 댁은 어쩌면 이렇게 농사를 잘 지어요?
    How can you farm so well?
    우리 밭은 이 좋아서 농작물이 잘 자라요.
    Our fields have good soil, so crops grow well.
Từ đồng nghĩa 토양(土壤): 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질., 식물을 자라게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 흙이 (흘기) 흙도 (흑또) 흙만 (흥만)
📚 thể loại: Sự vật trên mặt đất   Thông tin địa lí   Sinh hoạt nhà ở  

Start

End


Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)