🌟 (恨)

☆☆   Danh từ  

1. 몹시 원망스럽고 억울하거나 안타깝고 슬퍼서 응어리진 마음.

1. NỖI HẬN, MỐI HẬN: Lòng uất hận do tiếc nuối và buồn hay oan ức và oán giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맺힌 .
    As long as it is.
  • Google translate 이 많다.
    Have a lot of regrets.
  • Google translate 이 서리다.
    I feel bitter.
  • Google translate 이 없다.
    There is no limit.
  • Google translate 을 풀다.
    To vent one's grudge.
  • Google translate 을 품다.
    Have a grudge.
  • Google translate 아버지는 어렸을 때 공부를 하지 못한 것이 평생의 이셨다.
    My father was a lifelong regret for not being able to study as a child.
  • Google translate 우리 어머니는 억울한 일을 많이 당하셔서 평생 동안 을 품고 살아오셨다.
    My mother has suffered a lot of injustice and has lived with resentment all her life.
  • Google translate 나는 네가 결혼만 하면 죽어서도 이 없겠다.
    I'll have no regrets in death once you get married.
    Google translate 결혼할 여자 찾아보고 있으니까 너무 걱정하지 마세요, 어머니.
    I'm looking for a woman to marry, so don't worry too much, mother.
Từ đồng nghĩa 원한(怨恨): 억울하고 분한 일을 당해서 마음속에 쌓인 한이나 불만.

한: han,うらみ【恨み】。えんこん【怨恨】,amertume, rancune, aigreur, irritation,resentimiento, dolor profundo,ضغينة,гуниг, гомдол, харуусал,nỗi hận, mối hận,ฮัน,rasa benci, dendam, dendam kesumat,обида; недовольство; раскаяние,恨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (한ː)
📚 Từ phái sinh: 한하다: 몹시 억울하거나 원통하여 원망스럽게 생각하다., 어떤 조건, 범위에 제한되거나 …
📚 thể loại: Tình cảm  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8)