🌟 (下)

☆☆   Danh từ  

2. 차례나 등급 등을 상, 하 또는 상, 중, 하로 나누었을 때 맨 아래.

2. BÊN DƯỚI: Phía dưới cùng khi thứ tự hay đẳng cấp thành thượng, hạ hoặc thượng, trung, hạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단계.
    Lower level.
  • Google translate 등급.
    Lower grade.
  • Google translate 에 들다.
    The yoke of.
  • Google translate 에 속하다.
    The yoke of.
  • Google translate 에 해당하다.
    Subject to.
  • Google translate 영어를 잘 못하는 민준이는 배치 고사에서 40점을 맞아 영어 반에 들어갔다.
    Min-jun, who is not good at english, got 40 points in the placement test and entered the lower class of english.
  • Google translate 저렴한 돈으로 많은 양의 고기를 먹을 수 있는 뷔페는 상대적으로 등급에 해당하는 고기를 사용한다.
    Buffets where large quantities of meat can be eaten at low prices use relatively low-grade meat.
  • Google translate 승규야, 입학시험 성적 나왔니?
    Seung-gyu, did you get your entrance exam results?
    Google translate 네, 그런데 하위 10%에 속하는 성적이 나와서 등급을 맞았어요.
    Yeah, but i got a grade in the bottom 10 percent, so i got a lower grade.
Từ tham khảo 상(上): 등급, 수준, 차례 등에서 첫째.
Từ tham khảo 중(中): 등급, 수준, 차례 등에서 가운데., 규모나 크기에 따라 큰 것, 중간 것, …

하: bottom; lowest,か【下】,(n.) inférieur,nivel bajo, rango inferior,الأسفل,доод түвшин, доод зэрэг,bên dưới,ล่าง, ต่ำ, สุดท้าย,bawah,,下,下等,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (하ː)

Start

End


Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47)