🌟 (火)

☆☆   Danh từ  

1. 월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날.

1. THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ Hai làm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매주 .
    Every tuesday.
  • Google translate , 목, 금.
    Tuesday, thursday, friday.
  • Google translate , 수, 목.
    Tuesday, wednesday, thursday.
  • Google translate 그 드라마는 매주 월, 에 방송된다.
    The drama airs every monday and tuesday.
  • Google translate 지수는 매주 , 목, 금 다섯 시에 시작하는 학원 수업을 듣는다.
    Ji-su takes hagwon classes that start at five every tuesday, thursday and friday.
  • Google translate 현대 문학 수업이 언제였지?
    When was the modern literature class?
    Google translate , 금 3시야.
    Tuesday, friday, 3:00.
Từ tham khảo 화요일(火曜日): 월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날.

화: Tuesday,か【火】,mardi,martes,الثلاثاء,мягмар гараг, хоёр дахь өдөр,thứ Ba,อังคาร, วันอังคาร,Selasa,вторник,星期二,周二,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 요일을 나열할 때 쓴다.

Start

End


Giáo dục (151) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138)