🌾 End:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 20 ALL : 40

(故鄕) : 태어나서 자란 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên.

(方向) : 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó.

(趣向) : 어떤 것에 대하여 좋아하거나 즐겨서 쏠리는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 KHUYNH HƯỚNG, SỞ THÍCH: Lòng yêu thích hoặc hay hướng về cái nào đó.

(香) : 장례식이나 제사 때 쓰는, 불에 태워서 냄새를 내는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 HƯƠNG, NHANG: Đồ vật đốt châm vào lửa và tỏa mùi, dùng khi cúng giỗ hoặc trong tang lễ.

(傾向) : 어느 한 방향으로 기울어진 생각이나 행동 혹은 현상. ☆☆ Danh từ
🌏 KHUYNH HƯỚNG, XU HƯỚNG: Suy nghĩ hay hành động hoặc một hiện tượng nghiêng về một phương hướng nào đó.

(影響) : 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ẢNH HƯỞNG: Việc tác dụng hay hiệu quả của việc nào đó ảnh hưởng lên cái khác.

(性向) : 성질에 따른 경향. Danh từ
🌏 XU HƯỚNG, KHUYNH HƯỚNG: Khuynh hướng tùy vào tính chất.

(南向) : 남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향. Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG VỀ PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Sự hướng về phía nam. Hoặc hướng phía nam.

(東向) : 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG: Việc hướng sang phía Đông. Hoặc hướng phía Đông.

(音響) : 물체에서 나는 소리와 그 울림. Danh từ
🌏 ÂM HƯỞNG: Âm thanh phát ra từ vật thể và sự vang lên ấy.

(北向) : 북쪽으로 향함. 또는 북쪽 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG BẮC: Sự hướng về phía Bắc. Hoặc hướng phía Bắc.

(上向) : 위쪽을 향함. 또는 위쪽. Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG LÊN TRÊN, HƯỚNG TRÊN: Sự hướng lên phía trên. Hoặc phía trên.

악영 (惡影響) : 나쁜 영향. Danh từ
🌏 ẢNH HƯỞNG XẤU.: Sự tác động không tốt.

(意向) : 마음이 끌리는 방향이나 어떤 일을 하려는 생각. Danh từ
🌏 Ý, Ý HƯỚNG: Phương hướng mà tâm trí bị lôi cuốn hoặc suy nghĩ định làm việc nào đó.

(動向) : 개인이나 집단의 사상이나 활동, 일이 되어 가는 형편 등이 움직여 가는 방향. Danh từ
🌏 XU HƯỚNG, CHIỀU HƯỚNG: Phương hướng mà diễn biến của công việc, hoạt động hay tư tưởng của cá nhân hay tổ chức đang dịch chuyển.

(志向) : 어떤 목적이나 목표에 뜻을 둠. 또는 그렇게 하려는 의지. Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG ĐẾN, CHÍ HƯỚNG: Việc đặt ý hướng vào mục đích hay mục tiêu nào đó. Hoặc ý định làm như vậy.

(下向) : 아래쪽으로 향함. 또는 아래쪽. Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG XUỐNG; CHIỀU XUỐNG: Sự hướng về phía dưới. Hoặc phía dưới.

(歸鄕) : 고향으로 돌아가거나 돌아옴. Danh từ
🌏 SỰ VỀ QUÊ: Việc đi về hay quay trở về quê hương.

(西向) : 서쪽으로 향함. 또는 서쪽 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY: Sự hướng về phía Tây. Hoặc phía Tây.

금의환 (錦衣還鄕) : (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아옴. Danh từ
🌏 ÁO GẤM QUY HƯƠNG, ÁO GẤM VỀ LÀNG: (cách nói ẩn dụ) Việc thành công hoặc thành đạt rồi trở về quê hương.

(落鄕) : 대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 감. Danh từ
🌏 VIỆC DỜI VỀ QUÊ: Sự chuyển về sinh sống ở quê hay nông thôn từ vùng thành thị.

(內向) : 안쪽으로 향한 모양. Danh từ
🌏 HƯỚNG NỘI: Hình dạng hướng vào bên trong.

(同鄕) : 고향이 같음. Danh từ
🌏 ĐỒNG HƯƠNG: Sự cùng quê.

모기 (모기 香) : 모기를 쫓거나 잡기 위하여 피우는, 독한 연기가 나는 향. Danh từ
🌏 HƯƠNG MUỖI, NHANG MUỖI: Hương (nhang) bay ra khói độc, đốt để bắt hay đuổi muỗi.

역방 (逆方向) : 가고 있는 방향과 반대되는 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG NGƯỢC LẠI: Hướng ngược lại với hướng đang đi.

(焚香) : 제사나 장례식 등에서 향로에 불붙인 향을 넣고 연기를 피우는 것. Danh từ
🌏 SỰ THẮP HƯƠNG: Việc cắm hương đã được châm lửa vào lư hương cho lên khói trong cúng kiếng hay tang lễ...

(望鄕) : 고향을 그리워하며 생각함. Danh từ
🌏 NỖI NHỚ QUÊ: Việc nghĩ và nhớ quê hương.

이상 (理想鄕) : 사람이 생각할 수 있는 가장 좋고 완전한 세계. Danh từ
🌏 XÃ HỘI LÝ TƯỞNG, XÃ HỘI KHÔNG TƯỞNG: Thế giới tốt và hoàn hảo nhất mà con người có thể nghĩ tới.

(風向) : 바람이 불어오는 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG GIÓ: Hướng mà gió thổi đến.

(外向) : 바깥으로 드러난 모양. Danh từ
🌏 BỀ NGOÀI: Hình dáng lột tả ra ngoài.

(他鄕) : 자기 고향이 아닌 다른 고장. Danh từ
🌏 THA HƯƠNG, XỨ NGƯỜI, QUÊ NGƯỜI: Vùng khác không phải quê hương của mình.

만리타 (萬里他鄕) : 자기 나라나 고향에서 멀리 떨어진 다른 지방. Danh từ
🌏 VẠN LÝ THA HƯƠNG, ĐẤT KHÁCH QUÊ NGƯỜI: Vùng khác cách xa với quê hương hay đất nước của mình.

(春香) : 고전 소설 ‘춘향전’의 여자 주인공. 기생의 딸로 양반인 이몽룡과 신분을 초월한 사랑을 이뤘다. 절개가 굳은 여성으로 그려진다. Danh từ
🌏 CHUNHYANG; XUÂN HƯƠNG: Nhân vật nữ chính trong 'Xuân Hương truyện, là con gái của một kỹ nữ nàng đã vượt qua thân phận mình để vươn tới tình yêu với Lee Mong Ryong, được vẽ ra như một người phụ nữ giữ vẹn tiết nghĩa.

(失鄕) : 고향을 잃거나 빼앗김. Danh từ
🌏 SỰ MẤT QUÊ HƯƠNG: Việc đánh mất hay bị cướp mất quê hương.

(反響) : 어떤 사건이나 현상이 세상에 영향을 미치어 생겨나는 반응. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN HỒI, SỰ TÁC ĐỘNG TRỞ LẠI: Phản ứng sinh ra do sự kiện hay hiện tượng nào đó ảnh hưởng đến xã hội.

(偏向) : 한쪽으로 치우침. Danh từ
🌏 SỰ LỆCH HƯỚNG, SỰ LỆCH LẠC: Việc nghiêng về một phía.

(本鄕) : 본디 태어나서 자란 고장. Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG, BẢN XỨ: Quê hương nơi vốn được sinh ra và lớn lên.

(指向) : 결정한 방향으로 나아감. 또는 그 방향. Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH HƯỚNG, ĐỊNH HƯỚNG, MỤC TIÊU: Sự đi theo phương hướng đã quyết định. Hoặc phương hướng đó.

(墨香) : 먹의 향기로운 냄새. Danh từ
🌏 MÙI MỰC: Mùi thơm của mực viết.

(轉向) : 방향을 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI HƯỚNG, SỰ CHUYỂN HƯỚNG: Sự thay đổi phương hướng.


:
Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28)