🌟 음향 (音響)

  Danh từ  

1. 물체에서 나는 소리와 그 울림.

1. ÂM HƯỞNG: Âm thanh phát ra từ vật thể và sự vang lên ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음향 기기.
    Sound equipment.
  • Google translate 음향 설비.
    Acoustic installations.
  • Google translate 음향 조절.
    Acoustic conditioning.
  • Google translate 음향 효과.
    Acoustic effects.
  • Google translate 음향을 넣다.
    Put in sound.
  • Google translate 음향을 맞추다.
    Adjust the sound.
  • Google translate 비명과 같은 공포 영화의 음향이 관객을 놀라게 만들었다.
    The sound of horror movies like screams surprised the audience.
  • Google translate 콘서트 장에는 곳곳에 대형 스피커와 같은 음향 기기가 설치되어 있다.
    The concert halls are equipped with sound devices such as large speakers everywhere.
  • Google translate 이번에 새로 나온 이어폰 기능은 좋아?
    How's the new earphone coming out?
    Google translate 응. 청력의 부담을 줄일 수 있도록 자동으로 음향 조절이 가능해.
    Yes. you can adjust the sound automatically to reduce the burden of hearing.

음향: sound,おんきょう【音響】,,sonido, resonancia, eco,صوت,дуу чимээ, дууны тархац,âm hưởng,เสียง,bunyi, audio,звук; шум,音响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음향 (음향)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 음향 (音響) @ Giải nghĩa

🗣️ 음향 (音響) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82)