🌟 부대설비 (附帶設備)

Danh từ  

1. 건물 등에서 전기, 통신, 난방 장치 등과 같이 보조적으로 딸리는 설비.

1. THIẾT BỊ PHỤ TRỢ: Thiết bị kèm theo, hỗ trợ cùng với các thiết bị điện, thông tin, sưởi phòng trong tòa nhà v.v

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부대설비를 갖추다.
    Be equipped with ancillary equipment.
  • Google translate 부대설비를 구축하다.
    Establish auxiliary facilities.
  • Google translate 부대설비를 점검하다.
    Check ancillary facilities.
  • Google translate 부대설비를 포함하다.
    Include ancillary equipment.
  • Google translate 부대설비를 확충하다.
    Expand ancillary facilities.
  • Google translate 우리 백화점은 냉난방 시설 등 부대설비를 보완해 새롭게 문을 열었다.
    Our department store has been newly opened by supplementing air conditioning and heating facilities and other auxiliary facilities.
  • Google translate 그 가수는 콘서트 전에 공연장을 찾아가 조명과 음향 시설, 그 밖의 부대설비를 점검했다.
    The singer visited the concert hall before the concert and inspected lighting, sound facilities and other auxiliary facilities.
  • Google translate 내가 이사한 아파트는 아직 인터넷이 안 돼.
    The apartment i moved into doesn't have the internet yet.
    Google translate 그런 부대설비도 제대로 안 갖춰져 있단 말이야?
    You're saying you don't even have the proper equipment?

부대설비: auxiliary facilities; supplementary equipment,ふたいせつび【付帯設備】,équipements annexes,instalación suplementaria, equipo accesorio,أجهزة ملحقة,туслах байгууламж, дэд төхөөрөмж,thiết bị phụ trợ,อุปกรณ์ติดตั้งภายในอาคาร, เครื่องอำนวยความสะดวกภายในอาคาร,fasilitas pelengkap, fasilitas tambahan,дополнительное устройство,附属设备,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부대설비 (부ː대설비)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97)