🌟 부대설비 (附帶設備)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부대설비 (
부ː대설비
)
🌷 ㅂㄷㅅㅂ: Initial sound 부대설비
-
ㅂㄷㅅㅂ (
부대설비
)
: 건물 등에서 전기, 통신, 난방 장치 등과 같이 보조적으로 딸리는 설비.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ PHỤ TRỢ: Thiết bị kèm theo, hỗ trợ cùng với các thiết bị điện, thông tin, sưởi phòng trong tòa nhà v.v
• Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97)