🌟 증폭 (增幅)

Danh từ  

1. 생각이나 어떤 일의 범위를 넓혀서 크게 함.

1. SỰ TĂNG MẠNH MẼ, SỰ LỚN MẠNH: Việc làm to và rộng phạm vi của suy nghĩ hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가능성 증폭.
    Amplification of possibility.
  • Google translate 갈등 증폭.
    Conflict amplification.
  • Google translate 우려의 증폭.
    Amplification of concern.
  • Google translate 증폭이 되다.
    Amplify.
  • Google translate 증폭을 하다.
    Amplify.
  • Google translate 두 사람 간의 갈등 증폭으로 둘의 사이는 더 악화되었다.
    The amplification of the conflict between the two made their relationship worse.
  • Google translate 최근 한국 내에서 반일 감정의 증폭으로 일본 제품의 불매 운동이 일어났다.
    The recent surge of anti-japanese sentiment in korea has led to a boycott of japanese products.
  • Google translate 테러로 양국 간의 관계가 심상치 않아요.
    The relationship between the two countries is serious because of the terrorist attacks.
    Google translate 전쟁 가능성의 증폭을 암시하는 것 같군요.
    It seems to imply amplification of the possibility of war.

증폭: intensification; increase,ぞうふく【増幅】,amplification, agrandissement, élargissement,amplificación,تكبير، تقوية,өсөлт, даамжрал,sự tăng mạnh mẽ, sự lớn mạnh,การขยาย, การเพิ่ม,amplifikasi, perbesaran, perluasan, pengembangan,,扩大,

2. 빛, 전류, 음향 등의 진폭을 늘림.

2. MÁY KHUẾCH ĐẠI: Sự làm tăng biên độ của ánh sáng, dòng điện, âm thanh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전압 증폭.
    Voltage amplification.
  • Google translate 증폭 장치.
    Amplifier.
  • Google translate 증폭 현상.
    Amplification.
  • Google translate 증폭이 되다.
    Amplify.
  • Google translate 증폭을 하다.
    Amplify.
  • Google translate 그 기술자는 증폭기를 통해 전압의 증폭이 가능하다고 했다.
    The technician said that amplification of voltage is possible through the amplifier.
  • Google translate 마이크로 증폭이 된 소리가 스피커를 통해 강당 전체로 퍼졌다.
    Micro amplified sounds spread through the speakers throughout the auditorium.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증폭 (증폭) 증폭이 (증포기) 증폭도 (증폭또) 증폭만 (증퐁만)
📚 Từ phái sinh: 증폭되다(增幅되다): 생각이나 어떤 일의 범위가 넓어져서 커지다., 빛, 전류, 소리 등… 증폭하다(增幅하다): 생각이나 어떤 일의 범위가 넓어져서 커지다. 또는 커지게 하다., …

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28)