🌟 지퍼 (zipper)

☆☆   Danh từ  

1. 금속이나 플라스틱 등의 조각을 서로 이가 맞물리도록 긴 헝겊에 나란히 박은 다음 바지, 점퍼, 가방 등에 달아서 고리를 밀고 당겨 여닫을 수 있게 만든 것.

1. PHÉC-MƠ-TUYA, DÂY KÉO: Vật bằng kim loại hoặc nhựa được gắn song song vào hai mảnh vải dài sao cho các răng khớp với nhau, sau đó được may vào quần, áo khoác hay túi xách sao cho có thể đóng mở quần, áo khoác hay túi xách bằng cách kéo móc gắn trên vật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지퍼가 달리다.
    Run a zipper.
  • Google translate 지퍼가 망가지다.
    The zipper is broken.
  • Google translate 지퍼를 내리다.
    Unzip the zipper down.
  • Google translate 지퍼를 열다.
    Unzip the zipper.
  • Google translate 지퍼를 올리다.
    Zipper up.
  • Google translate 지퍼를 잠그다.
    Zip up.
  • Google translate 지퍼를 채우다.
    Zipper up.
  • Google translate 승규는 한기를 느끼고 점퍼의 지퍼를 채웠다.
    Seung-gyu felt cold and zipped the jumper.
  • Google translate 유민이가 갑자기 가방의 지퍼를 열더니 안에서 작은 주머니를 꺼냈다.
    Yu-min suddenly opened the zipper of the bag and took out a small pouch from inside.
  • Google translate 우리는 물건들을 지퍼가 달린 주머니에 넣고 쏟아지지 않도록 지퍼를 닫았다.
    We put things in zipped pockets and zipped them so they wouldn't spill.
  • Google translate 추우니까 지퍼를 잠그는 게 어때?
    Why don't you zip your zipper because it's cold?
    Google translate 그래야겠다. 벌써 쌀쌀해졌어.
    I should. it's already getting chilly.

지퍼: zipper,ジッパー。ファスナー。チャック,fermeture éclair, fermeture à glissière,cierre, cremallera,زمام منزلق,цахилгаан,phéc-mơ-tuya, dây kéo,ซิป,retsleting, kancing seleret,молния; застёжка-молния,拉链,拉锁,


📚 thể loại: Bộ phận của quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 지퍼 (zipper) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70)