💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 23

센트 (percent) : 전체 수량을 100으로 하여 그것에 대해 가지는 비율을 나타내는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN TRĂM: Đơn vị thể hiện tỉ lệ có trong tổng số khi coi toàn bộ số lượng là 100.

지다 : 끝으로 가면서 점점 굵거나 넓게 벌어지다. ☆☆ Động từ
🌏 LOE RA: Càng đi đến phía cuối càng dần to hoặc tỏa rộng ra.

뜨리다 : 널리 퍼지게 하다. Động từ
🌏 LÀM LAN RỘNG, LAN TRUYỀN, LÀM LÂY LAN: Khiến cho tỏa ra rộng.

붓다 : 비나 눈이 엄청나게 많이 마구 내리다. Động từ
🌏 TRÚT ÀO ÀO, RƠI ÀO ÀO, ĐỔ XUỐNG ÀO ÀO: Mưa hay tuyết rơi nhiều dữ dội.

- : (퍼, 퍼서, 펐다, 퍼라)→ 푸다 None
🌏

내다 : 담겨 있거나 고여 있는 것을 떠내다. Động từ
🌏 MÚC RA, XÚC RA: Lấy cái đang đựng hoặc đang đọng lại ra.

덕 : 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.

덕거리다 : 큰 새가 계속해서 가볍고 크게 날개를 치다. Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Con chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.

덕대다 : 큰 새가 계속해서 가볍고 크게 날개를 치다. Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.

덕이다 : 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다. Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.

덕퍼덕 : 큰 새가 가볍고 크게 자꾸 날개를 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

덕퍼덕하다 : 큰 새가 가볍고 크게 자꾸 날개를 치다. Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.

덕하다 : 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다. Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.

뜩 : 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양. Phó từ
🌏 LÓE LÊN: Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.

렇다 : 조금 탁하고 어둡게 푸르다. Tính từ
🌏 XANH SẪM, XANH THẪM: Xanh hơi tối và đục.

레이드 (parade) : 축제나 축하 등으로 많은 사람이 거리를 화려하게 줄지어 가는 일. 또는 그런 사람들의 줄. Danh từ
🌏 CUỘC DIỄU HÀNH, ĐOÀN NGƯỜI DIỄU HÀNH: Việc nhiều người xếp hàng đi, làm rực rỡ đường phố, trong lễ hội hay lễ chào mừng. Hoặc hàng người đi như vậy.

마시다 : 지나치게 많이 마구 마시다. Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, NỐC ÀO ÀO: Uống bừa nhiều quá mức.

먹다 : 지나치게 많이 마구 먹다. Động từ
🌏 ĂN ÀO ÀO, NỐC ÀO ÀO, ĂN NHỒM NHOÀM: Ăn bừa nhiều quá mức.

져- : (퍼져, 퍼져서, 퍼졌다, 퍼져라)→ 퍼지다 None
🌏

즐 (puzzle) : 풀면서 두뇌 활동이 좋아지고 재미도 얻도록 만든 알아맞히기 놀이. Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐỐ: Trò chơi đoán trúng được tạo ra để người chơi vừa giải, vừa nâng cao hoạt động trí não và thấy thú vị.

지- : (퍼지고, 퍼지는데, 퍼지니, 퍼지면, 퍼지는, 퍼진, 퍼질, 퍼집니다)→ 퍼지다 None
🌏

지르다 : 말을 함부로 하거나 욕설 등을 마구 하다. Động từ
🌏 PHUN: Nói năng tùy tiện hoặc chửi tục một cách bừa bãi.

지르다 : 팔다리를 아무렇게나 편하게 뻗다. Động từ
🌏 DUỖI, DẠNG: Dang tay chân một cách thoải mái, bất kể thế nào.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19)