🌟 퍼덕거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼덕거리다 (
퍼덕꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 퍼덕: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 가볍고 크…
🌷 ㅍㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 퍼덕거리다
-
ㅍㄷㄱㄹㄷ (
파닥거리다
)
: 작은 새가 계속해서 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ CÁNH LIÊN HỒI: Chim nhỏ liên tục vỗ cánh nhẹ nhàng và nhanh nhẹn. -
ㅍㄷㄱㄹㄷ (
퍼덕거리다
)
: 큰 새가 계속해서 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Con chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
• Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88)