🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 39 ALL : 45

: 낮은 산처럼 비스듬하게 경사져 있고, 보통 땅보다 약간 높이 솟아 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi vút lên hơi cao hơn đất bình thường và có độ nghiêng và dốc như một ngọn núi nhỏ.

(德) : 남을 이해하고 받아들이는 너그럽고 도덕적인 인격. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỨC: Nhân cách rộng lượng và có đạo đức, hiểu biết và chấp nhận người khác.

(變德) : 말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하는 것. Danh từ
🌏 SỰ THẤT THƯỜNG: Việc lời nói, hành động hay tình cảm... thường thay đổi thế này thế kia.

부도 (不道德) : 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않음. Danh từ
🌏 SỰ PHI ĐẠO ĐỨC: Việc trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức.

(美德) : 칭찬을 받을 만큼 아름답고 훌륭한 태도나 행위. Danh từ
🌏 ĐỨC, ĐỨC HẠNH: Hành vi hay thái độ đẹp và tuyệt vời đáng nhận được sự khen ngợi.

(道德) : 한 사회의 사람들이 말, 행동, 믿음의 좋고 나쁨을 판단하는 정신적 기준이나 가치 체계. Danh từ
🌏 ĐẠO ĐỨC: Một hệ thống chuẩn mực hay giá trị tinh thần để phán đoán cái tốt cái xấu về niềm tin, hành động, lời nói của con người trong một xã hội.

시시덕시시 : 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜI CỢT: Hình ảnh vừa cười một cách vô duyên vừa nói chuyện liên tiếp một cách hơi ồn ào.

더덕더 : 조그마한 것들이 한곳에 많이 지저분하게 붙어 있는 모양. Phó từ
🌏 CHI CHÍT, CHEN CHÚC: Hình ảnh những thứ bé tí bám nhiều lộn xộn ở một chỗ

쑥덕쑥 : 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM, THÌ THÌ THẦM THẦM: Tiếng cứ nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được. Hoặc bộ dạng đó.

퍼덕퍼 : 큰 새가 가볍고 크게 자꾸 날개를 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

(恩德) : 은혜와 덕. 또는 은혜로운 덕. Danh từ
🌏 ÂN ĐỨC, ƠN ĐỨC: Ân huệ và phúc đức. Hoặc công đức mang tính ân huệ.

(陰德) : 남에게 드러내지 않고 행하는 착하고 너그러운 행동. Danh từ
🌏 ÂM ĐỨC, SỰ NHÂN TỪ MỘT CÁCH LẶNG LẼ ÂM THẦM: Hành động hiền từ và rộng lượng thực hiện mà không phô trương với người khác.

허덕허 : 힘에 부쳐 자꾸 쩔쩔매거나 힘들어하는 모양. Phó từ
🌏 LẢO ĐÀ LẢO ĐẢO, XIÊU VA XIÊU VẸO, BẤP BA BẤP BÊNH: Hình ảnh thiếu sức nên liên tục chếnh choáng hay mệt mỏi.

덜커덕덜커 : 크고 단단한 물건이 자꾸 맞부딪치는 소리. Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LỌC CỌC, LENG KENG: Âm thanh do đồ vật to và cứng liên tục va đập vào nhau.

삐거덕삐거 : 크고 딱딱한 물건이 자꾸 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리. Phó từ
🌏 KÈN KẸT, KEN KÉT: Âm thanh phát ra khi đồ vật to và cứng liên tục va chạm, cọ xát với nhau.

(厚德) : 말과 행동, 성품 등이 어질고 덕이 후함. Danh từ
🌏 SỰ NHÂN HẬU VÀ ĐỨC ĐỘ: Việc lời nói, hành động và tính tình ...khoan dung và có đức tốt.

치근덕치근 : 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 구는 모양. Phó từ
🌏 LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG: Hình ảnh liên tục làm phiền phức một cách dai dẳng đến mức gây khó chịu.

레임 (lame duck) : 임기가 끝나 가는 대통령 등의 정치 지도자. 또는 그런 시기에 정치 권력을 잃어 정책이 잘 이루어지지 않는 현상. Danh từ
🌏 NGƯỜI SẮP HẾT NHIỆM KỲ, TÌNH TRẠNG TRỄ NẢI KHI GIAO THỜI GIỮA HAI NHIỆM KỲ: Nhà lãnh đạo chính trị như tổng thống gần hết nhiệm kỳ. Hoặc hiện tượng chính sách không được thực hiện tốt do mất quyền lực chính trị vào thời điểm đó.

: 독특한 향기와 맛이 있어 식재료나 약재로 사용되는, 산이나 들에서 나는 식물의 뿌리. Danh từ
🌏 CÂY ĐOĐOK: Một loại rễ thực vật mọc trong vườn hay trên núi vì có mùi hương và vị đặc biệt nên được dùng làm nguyên liệu nấu ăn hoặc dùng làm thuốc.

덜커 : 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리. Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập vào nhau.

공중도 (公衆道德) : 사회의 질서를 유지하기 위해서 공공장소에서 여러 사람이 지켜야 하는 도덕. Danh từ
🌏 ĐẠO ĐỨC NƠI CÔNG CỘNG: Đạo đức chung mà nhiều người phải giữ để duy trì trật tự nơi công cộng.

질퍼덕질퍼 : 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẦY LỘI, MỘT CÁCH LẸP NHẸP: Cảm giác những thứ như bùn hay bột nhào có nhiều nước nên rất nhão mềm.

(功德) : 좋은 일을 하여 쌓은 업적과 훌륭한 인품. Danh từ
🌏 CÔNG ĐỨC: Phẩm hạnh tốt và thành quả làm việc tốt nhiều.

철버 : 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÕM BÕM, MỘT CÁCH BÌ BÕM: Âm thanh phát ra khi giẫm hay đá chân mạnh vào vũng nước hoặc đất sét. Hoặc hình ảnh đó.

철버덕철버 : 얕은 물이나 진흙탕을 자꾸 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH OÀM OẠP, MỘT CÁCH LẸP BẸP, MỘT CÁCH BÌ BÕM: Tiếng đập hoặc đạp mạnh liên tục vào đất bùn hoặc chỗ nước nông. Hoặc hình ảnh đó.

철커 : 크고 단단한 물체가 서로 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG: Âm thanh do vật thể to và cứng va đập vào nhau. Hoặc hình ảnh ấy.

철퍼 : 물이 고인 곳이나 질퍽한 땅 등을 세게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ÓC ÁCH, BÌ BÕM: Âm thanh giẫm hoặc đạp mạnh lên đất lép nhép hoặc nơi mà nước đọng. Hoặc hình ảnh ấy

: 땅이 불룩하게 솟아올라 있는 곳. Danh từ
🌏 GÒ ĐẤT, MÔ ĐẤT: Nơi mà đất nhô lên cao.

누덕누 : 해지고 찢어진 곳을 여기저기 깔끔하지 못하게 깁거나 덧붙인 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÁCH RƯỚI, MỘT CÁCH TẢ TƠI: Hình ảnh chắp nối hay vá víu chỗ này chỗ kia một cách luộm thuộm ở những chỗ bị sờn hay bị rách.

배은망 (背恩忘德) : 남에게 입은 은혜를 저버리고 배신함. Danh từ
🌏 SỰ VONG ƠN BỘI NGHĨA: Sự quay lưng lại với ân huệ của người khác và phản bội người đó.

(惡德) : 부도덕하고 나쁜 마음이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ ÁC ĐỨC: Hành động hay tâm ý xấu xa và vô đạo đức.

성도 (性道德) : 남녀 사이의 성에 대한 사회적 가치 체계나 규범. Danh từ
🌏 ĐẠO ĐỨC GIỚI TÍNH: Chuẩn mực hay hệ thống giá trị mang tính xã hội đối với quan hệ giới tính nam và nữ.

: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.

(人德) : 다른 사람의 도움을 많이 받는 복. Danh từ
🌏 NHÂN ĐỨC, ĐỨC ĐỘ: Việc có phúc nhận được nhiều sự giúp đỡ của người khác.

털버 : 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리. Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Tiếng vỗ mạnh vào mặt nước không sâu bằng bề mặt mỏng dẹt của bàn tay hay đồ vật.

털버덕털버 : 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BÙM BỤP, TÈN TẸT, TUNG TÓE: Tiếng đập mạnh vào chỗ nước không sâu bằng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật. Hoặc hình ảnh đó.

(不德) : 덕이 없거나 부족함. Danh từ
🌏 SỰ THIẾU ĐỨC, SỰ THẤT ĐỨC: Sự không có hoặc thiếu đức.

삐거 : 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리. Phó từ
🌏 SẦM, UỲNH, UỴCH, HUỴCH: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm cọ sát vào nhau.

떨꺼 : 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리. Phó từ
🌏 LẠCH CẠCH: Tiếng mà vật thể to và cứng va vào nhau.

푸드 : 큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Tiếng chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh. Hoặc hình ảnh như thế.

푸드덕푸드 : 큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHÀNH PHẠCH: Âm thanh mà chim lớn liên tục vỗ cánh một cách mạnh mẽ. Hoặc hình ảnh như thế.

숙덕숙 : 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Âm thanh cứ lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.

꿀꺼 : 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 넘어가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ĐÁNH ỰC, ĐÁNH ỌC: Âm thanh mà nước hay thức ăn chảy một lượt qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như thế.

: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT GÙ: Hình ảnh khẽ cử động một lần đầu theo chiều lên xuống.

끄덕끄 : 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204)