🌟 꿀꺼덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿀꺼덕 (
꿀꺼덕
)
📚 Từ phái sinh: • 꿀꺼덕거리다: ‘꿀꺽거리다’의 본말. • 꿀꺼덕대다: ‘꿀꺽대다’의 본말. • 꿀꺼덕하다: ‘꿀꺽하다’의 본말., ‘꿀꺽하다’의 본말.
🌷 ㄲㄲㄷ: Initial sound 꿀꺼덕
-
ㄲㄲㄷ (
꿈꾸다
)
: 꿈을 꾸는 상태에 있다.
☆☆
Động từ
🌏 MƠ, NẰM MƠ: Ở trạng thái mơ. -
ㄲㄲㄷ (
꼬꼬댁
)
: 닭이 우는 소리.
Phó từ
🌏 CỤC TÁC, CỤC TA CỤC TÁC: Tiếng gà kêu. -
ㄲㄲㄷ (
꼬꼬닭
)
: (어린아이의 말로) 닭.
Danh từ
🌏 CON GÀ: (Cách nói của trẻ nhỏ) Con gà. -
ㄲㄲㄷ (
꼴까닥
)
: 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄲㄲㄷ (
꿀꺼덕
)
: 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ĐÁNH ỰC, ĐÁNH ỌC: Âm thanh mà nước hay thức ăn chảy một lượt qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như thế.
• Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204)