🌟 꼬꼬댁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬꼬댁 (
꼬꼬댁
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬꼬댁거리다: 닭이 놀랐거나 알을 낳은 뒤에 우는 소리가 자꾸 나다. • 꼬꼬댁대다: 닭이 놀랐거나 알을 낳은 뒤에 우는 소리가 자꾸 나다. • 꼬꼬댁하다: 닭이 놀랐거나 알을 낳은 뒤에 우는 소리가 나다.
🌷 ㄲㄲㄷ: Initial sound 꼬꼬댁
-
ㄲㄲㄷ (
꿈꾸다
)
: 꿈을 꾸는 상태에 있다.
☆☆
Động từ
🌏 MƠ, NẰM MƠ: Ở trạng thái mơ. -
ㄲㄲㄷ (
꼬꼬댁
)
: 닭이 우는 소리.
Phó từ
🌏 CỤC TÁC, CỤC TA CỤC TÁC: Tiếng gà kêu. -
ㄲㄲㄷ (
꼬꼬닭
)
: (어린아이의 말로) 닭.
Danh từ
🌏 CON GÀ: (Cách nói của trẻ nhỏ) Con gà. -
ㄲㄲㄷ (
꼴까닥
)
: 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄲㄲㄷ (
꿀꺼덕
)
: 물이나 음식물이 목구멍이나 좁은 구멍으로 한꺼번에 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ĐÁNH ỰC, ĐÁNH ỌC: Âm thanh mà nước hay thức ăn chảy một lượt qua cổ họng hay lỗ hẹp. Hoặc hình ảnh như thế.
• Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8)